Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 17/06/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 17/06/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 17/06/2022 | Ngày 16/06/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,050 200 | 55,000 200 | 53,850 | 54,800 |
Vàng nữ trang 10K | 20,920 83 | 22,920 83 | 20,837 | 22,837 |
Vàng nữ trang 14K | 29,985 117 | 31,985 117 | 29,868 | 31,868 |
Vàng nữ trang 18K | 39,104 150 | 41,104 150 | 38,954 | 40,954 |
Vàng nữ trang 24K | 52,759 198 | 54,059 198 | 52,561 | 53,861 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,900 200 | 54,600 200 | 53,700 | 54,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,950 150 | 68,750 150 | 67,800 | 68,600 |
SJC Bình Phước | 67,930 150 | 68,770 150 | 67,780 | 68,620 |
SJC Cà Mau | 67,950 150 | 68,770 150 | 67,800 | 68,620 |
SJC Đà Nẵng | 67,950 150 | 68,770 150 | 67,800 | 68,620 |
SJC Hà Nội | 67,950 150 | 68,770 150 | 67,800 | 68,620 |
SJC HCM 1-10L | 67,950 150 | 68,750 150 | 67,800 | 68,600 |
SJC Huế | 67,920 150 | 68,780 150 | 67,770 | 68,630 |
SJC Long Xuyên | 67,970 150 | 68,800 150 | 67,820 | 68,650 |
SJC Miền Tây | 67,950 150 | 68,750 150 | 67,800 | 68,600 |
SJC Nha Trang | 67,950 150 | 68,770 150 | 67,800 | 68,620 |
SJC Quãng Ngãi | 67,950 150 | 68,750 150 | 67,800 | 68,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 67,800 200 | 68,600 200 | 67,600 | 68,400 |
SCB | 67,800 300 | 68,600 100 | 67,500 | 68,500 |
TPBANK GOLD | 67,900 250 | 68,700 250 | 67,650 | 68,450 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,980 200 | 68,690 210 | 67,780 | 68,480 |
DOJI HCM | 67,900 250 | 68,700 250 | 67,650 | 68,450 |
DOJI HN | 67,900 250 | 68,700 250 | 67,650 | 68,450 |
Mi Hồng | 68,200 500 | 68,600 400 | 67,700 | 68,200 |
Phú Qúy SJC | 67,950 200 | 68,700 200 | 67,750 | 68,500 |
PNJ Hà Nội | 67,950 300 | 68,750 200 | 67,650 | 68,550 |
PNJ HCM | 67,800 200 | 68,700 300 | 67,600 | 68,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng