Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 17/06/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 17/06/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 17/06/2020 | Ngày 16/06/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 47,650 180 | 48,250 180 | 47,830 | 48,430 |
Vàng nữ trang 10K | 18,268 75 | 20,168 75 | 18,343 | 20,243 |
Vàng nữ trang 14K | 26,237 105 | 28,137 105 | 26,342 | 28,242 |
Vàng nữ trang 18K | 34,254 135 | 36,154 135 | 34,389 | 36,289 |
Vàng nữ trang 24K | 46,125 178 | 47,525 178 | 46,303 | 47,703 |
Vàng nữ trang 9999 | 47,200 180 | 48,000 180 | 47,380 | 48,180 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,250 70 | 48,600 70 | 48,320 | 48,670 |
SJC Bình Phước | 48,220 70 | 48,630 70 | 48,290 | 48,700 |
SJC Cà Mau | 48,250 70 | 48,620 70 | 48,320 | 48,690 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,250 70 | 48,620 70 | 48,320 | 48,690 |
SJC Hà Nội | 48,250 70 | 48,620 70 | 48,320 | 48,690 |
SJC HCM 1-10L | 48,250 70 | 48,600 70 | 48,320 | 48,670 |
SJC Huế | 48,350 | 48,750 | 48,350 | 48,750 |
SJC Long Xuyên | 48,250 70 | 48,600 70 | 48,320 | 48,670 |
SJC Miền Tây | 48,230 70 | 48,620 70 | 48,300 | 48,690 |
SJC Nha Trang | 48,240 70 | 48,620 70 | 48,310 | 48,690 |
SJC Quãng Ngãi | 48,250 70 | 48,600 70 | 48,320 | 48,670 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,300 50 | 48,600 50 | 48,350 | 48,650 |
EXIMBANK | 48,270 130 | 48,470 130 | 48,400 | 48,600 |
MARITIME BANK | 48,000 100 | 49,100 100 | 48,100 | 49,200 |
Sacombank | 48,320 80 | 48,730 70 | 48,400 | 48,800 |
SCB | 48,350 20 | 48,550 20 | 48,370 | 48,570 |
TPBANK GOLD | 47,300 1,150 | 48,200 400 | 48,450 | 48,600 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,410 40 | 48,570 20 | 48,450 | 48,590 |
DOJI HCM | 48,410 | 48,590 | 48,410 | 48,590 |
DOJI HN | 48,410 50 | 48,570 20 | 48,460 | 48,590 |
Mi Hồng | 48,350 50 | 48,550 50 | 48,400 | 48,600 |
Phú Qúy SJC | 48,400 | 48,570 30 | 48,400 | 48,600 |
PNJ Hà Nội | 48,300 170 | 48,550 170 | 48,470 | 48,720 |
PNJ HCM | 48,300 170 | 48,550 170 | 48,470 | 48,720 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng