Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 17/05/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 17/05/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 17/05/2022 | Ngày 16/05/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,000 100 | 54,900 100 | 53,900 | 54,800 |
Vàng nữ trang 10K | 20,879 42 | 22,879 42 | 20,837 | 22,837 |
Vàng nữ trang 14K | 29,927 59 | 31,927 59 | 29,868 | 31,868 |
Vàng nữ trang 18K | 39,029 75 | 41,029 75 | 38,954 | 40,954 |
Vàng nữ trang 24K | 52,660 99 | 53,960 99 | 52,561 | 53,861 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,700 100 | 54,500 100 | 53,600 | 54,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 68,250 | 69,250 | 68,250 | 69,250 |
SJC Bình Phước | 68,230 | 69,270 | 68,230 | 69,270 |
SJC Cà Mau | 68,250 | 69,270 | 68,250 | 69,270 |
SJC Đà Nẵng | 68,250 | 69,270 | 68,250 | 69,270 |
SJC Hà Nội | 68,250 | 69,270 | 68,250 | 69,270 |
SJC HCM 1-10L | 68,250 | 69,250 | 68,250 | 69,250 |
SJC Huế | 68,220 | 69,280 | 68,220 | 69,280 |
SJC Long Xuyên | 68,270 | 69,300 | 68,270 | 69,300 |
SJC Miền Tây | 68,250 | 69,250 | 68,250 | 69,250 |
SJC Nha Trang | 68,250 | 69,270 | 68,250 | 69,270 |
SJC Quãng Ngãi | 68,250 | 69,250 | 68,250 | 69,250 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 68,250 | 69,250 | 68,250 | 69,250 |
SCB | 68,200 100 | 69,300 100 | 68,300 | 69,400 |
TPBANK GOLD | 68,250 50 | 69,100 200 | 68,200 | 68,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 68,330 30 | 69,150 120 | 68,360 | 69,030 |
DOJI HCM | 68,250 50 | 69,100 200 | 68,200 | 68,900 |
DOJI HN | 68,250 50 | 69,100 200 | 68,200 | 68,900 |
Mi Hồng | 69,000 350 | 69,500 300 | 68,650 | 69,200 |
Phú Qúy SJC | 68,300 50 | 69,150 100 | 68,350 | 69,050 |
PNJ Hà Nội | 68,300 100 | 69,300 50 | 68,400 | 69,250 |
PNJ HCM | 68,300 150 | 69,250 50 | 68,450 | 69,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng