Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 17/05/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 17/05/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 17/05/2019 | Ngày 16/05/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,360 40 | 36,760 40 | 36,400 | 36,800 |
Vàng nữ trang 10K | 13,960 16 | 15,360 16 | 13,976 | 15,376 |
Vàng nữ trang 14K | 20,014 23 | 21,414 23 | 20,037 | 21,437 |
Vàng nữ trang 18K | 26,105 30 | 27,505 30 | 26,135 | 27,535 |
Vàng nữ trang 24K | 35,409 40 | 36,109 40 | 35,449 | 36,149 |
Vàng nữ trang 9999 | 35,870 40 | 36,470 40 | 35,910 | 36,510 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,300 40 | 36,470 40 | 36,340 | 36,510 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,300 40 | 36,470 40 | 36,340 | 36,510 |
SJC Bình Phước | 36,270 40 | 36,500 40 | 36,310 | 36,540 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,290 40 | 36,490 40 | 36,330 | 36,530 |
SJC Cà Mau | 36,300 40 | 36,490 40 | 36,340 | 36,530 |
SJC Đà Lạt | 36,320 40 | 36,520 40 | 36,360 | 36,560 |
SJC Đà Nẵng | 36,300 40 | 36,490 40 | 36,340 | 36,530 |
SJC Hà Nội | 36,300 40 | 36,490 40 | 36,340 | 36,530 |
SJC Huế | 36,300 40 | 36,490 40 | 36,340 | 36,530 |
SJC Long Xuyên | 36,300 40 | 36,470 40 | 36,340 | 36,510 |
SJC Miền Tây | 36,300 40 | 36,470 40 | 36,340 | 36,510 |
SJC Nha Trang | 36,290 40 | 36,490 40 | 36,330 | 36,530 |
SJC Quãng Ngãi | 36,300 40 | 36,470 40 | 36,340 | 36,510 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,280 110 | 36,360 110 | 36,390 | 36,470 |
MARITIME BANK | 36,350 | 36,540 | 36,350 | 36,540 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,160 120 | 36,460 120 | 36,280 | 36,580 |
VIETINBANK GOLD | 36,240 100 | 36,430 100 | 36,340 | 36,530 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,360 10 | 36,430 20 | 36,370 | 36,450 |
DOJI HN | 36,260 110 | 36,360 160 | 36,370 | 36,520 |
DOJI SG | 36,260 110 | 36,360 110 | 36,370 | 36,470 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,100 150 | 36,500 100 | 36,250 | 36,600 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,100 180 | 36,500 80 | 36,280 | 36,580 |
Phú Qúy SJC | 36,300 70 | 36,400 70 | 36,370 | 36,470 |
PNJ Hà Nội | 36,280 110 | 36,380 110 | 36,390 | 36,490 |
PNJ TP.HCM | 36,240 110 | 36,410 110 | 36,350 | 36,520 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng