Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 17/04/2021

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 17/04/2021

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 17/04/2021
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 52,500 700 53,100 700
Vàng nữ trang 10K 20,170 292 22,170 292
Vàng nữ trang 14K 28,935 408 30,935 408
Vàng nữ trang 18K 37,754 525 39,754 525
Vàng nữ trang 24K 51,277 693 52,277 693
Vàng nữ trang 9999 52,100 700 52,800 700
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 55,180 100 55,620 170
SJC Bình Phước 55,160 100 55,640 170
SJC Cà Mau 55,180 100 55,640 170
SJC Đà Lạt 47,770 48,200
SJC Đà Nẵng 55,180 100 55,640 170
SJC Huế 55,150 100 55,650 170
SJC Long Xuyên 55,200 100 55,670 170
SJC Miền Tây 55,180 100 55,620 170
SJC Nha Trang 55,180 100 55,640 170
SJC Quãng Ngãi 55,180 100 55,620 170
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá