Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 17/04/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 17/04/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 17/04/2020 | Ngày 16/04/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 45,550 100 | 46,500 100 | 45,650 | 46,600 |
Vàng nữ trang 10K | 17,717 42 | 19,417 42 | 17,759 | 19,459 |
Vàng nữ trang 14K | 25,387 59 | 27,087 59 | 25,446 | 27,146 |
Vàng nữ trang 18K | 33,103 75 | 34,803 75 | 33,178 | 34,878 |
Vàng nữ trang 24K | 44,243 99 | 45,743 99 | 44,342 | 45,842 |
Vàng nữ trang 9999 | 45,200 100 | 46,200 100 | 45,300 | 46,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 47,500 100 | 48,250 100 | 47,600 | 48,350 |
SJC Bình Phước | 47,480 100 | 48,270 100 | 47,580 | 48,370 |
SJC Cà Mau | 47,500 100 | 48,270 100 | 47,600 | 48,370 |
SJC Đà Lạt | 47,520 100 | 48,300 100 | 47,620 | 48,400 |
SJC Đà Nẵng | 47,500 100 | 48,270 100 | 47,600 | 48,370 |
SJC Hà Nội | 47,500 100 | 48,270 100 | 47,600 | 48,370 |
SJC HCM 1-10L | 47,500 100 | 48,250 100 | 47,600 | 48,350 |
SJC Huế | 47,470 100 | 48,280 100 | 47,570 | 48,380 |
SJC Long Xuyên | 47,500 100 | 48,270 100 | 47,600 | 48,370 |
SJC Miền Tây | 47,500 100 | 48,250 100 | 47,600 | 48,350 |
SJC Nha Trang | 47,490 100 | 48,270 100 | 47,590 | 48,370 |
SJC Quãng Ngãi | 47,500 100 | 48,250 100 | 47,600 | 48,350 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 47,500 | 48,200 | 47,500 | 48,200 |
EXIMBANK | 47,600 50 | 48,200 50 | 47,650 | 48,250 |
MARITIME BANK | 47,200 | 48,500 | 47,200 | 48,500 |
Sacombank | 47,350 200 | 48,500 50 | 47,550 | 48,550 |
SCB | 47,200 400 | 47,900 300 | 47,600 | 48,200 |
TPBANK GOLD | 47,300 | 48,200 | 47,300 | 48,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 47,450 350 | 48,100 | 47,100 | 48,100 |
DOJI HCM | 47,500 300 | 48,200 300 | 47,800 | 48,500 |
DOJI HN | 47,400 150 | 48,100 200 | 47,550 | 48,300 |
Mi Hồng | 47,400 200 | 48,100 200 | 47,600 | 48,300 |
Phú Qúy SJC | 47,650 100 | 48,200 150 | 47,750 | 48,350 |
PNJ Hà Nội | 47,200 | 48,400 | 47,200 | 48,400 |
PNJ HCM | 47,200 | 48,400 | 47,200 | 48,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng