Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 17/02/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 17/02/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 17/02/2022 | Ngày 16/02/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,750 100 | 54,450 | 53,650 | 54,450 |
Vàng nữ trang 10K | 20,733 | 22,733 | 20,733 | 22,733 |
Vàng nữ trang 14K | 29,723 | 31,723 | 29,723 | 31,723 |
Vàng nữ trang 18K | 38,767 | 40,767 | 38,767 | 40,767 |
Vàng nữ trang 24K | 52,514 | 53,614 | 52,514 | 53,614 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,450 | 54,150 | 53,450 | 54,150 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 62,550 500 | 63,150 400 | 62,050 | 62,750 |
SJC Bình Phước | 62,530 500 | 63,170 400 | 62,030 | 62,770 |
SJC Cà Mau | 62,550 500 | 63,170 400 | 62,050 | 62,770 |
SJC Đà Nẵng | 62,550 500 | 63,170 400 | 62,050 | 62,770 |
SJC Hà Nội | 62,550 500 | 63,170 400 | 62,050 | 62,770 |
SJC HCM 1-10L | 62,550 500 | 63,150 400 | 62,050 | 62,750 |
SJC Huế | 62,520 500 | 63,180 400 | 62,020 | 62,780 |
SJC Long Xuyên | 62,570 500 | 63,200 400 | 62,070 | 62,800 |
SJC Miền Tây | 62,550 500 | 63,150 400 | 62,050 | 62,750 |
SJC Nha Trang | 62,550 500 | 63,170 400 | 62,050 | 62,770 |
SJC Quãng Ngãi | 62,550 500 | 63,150 400 | 62,050 | 62,750 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 62,800 900 | 63,200 800 | 61,900 | 62,400 |
SCB | 62,700 850 | 63,200 850 | 61,850 | 62,350 |
TPBANK GOLD | 62,200 350 | 63,000 450 | 61,850 | 62,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 62,600 950 | 63,150 800 | 61,650 | 62,350 |
DOJI HCM | 62,150 250 | 62,950 350 | 61,900 | 62,600 |
DOJI HN | 62,200 350 | 63,000 450 | 61,850 | 62,550 |
Mi Hồng | 62,600 750 | 63,000 500 | 61,850 | 62,500 |
Phú Qúy SJC | 62,550 950 | 63,150 850 | 61,600 | 62,300 |
PNJ Hà Nội | 62,600 650 | 63,200 600 | 61,950 | 62,600 |
PNJ HCM | 62,500 550 | 63,200 600 | 61,950 | 62,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng