Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 17/01/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 17/01/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 17/01/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 43,200 100 43,650 100
Vàng nữ trang 10K 16,870 41 18,270 41
Vàng nữ trang 14K 24,084 58 25,484 58
Vàng nữ trang 18K 31,341 75 32,741 75
Vàng nữ trang 24K 42,020 99 43,020 99
Vàng nữ trang 9999 42,650 100 43,450 100
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 43,100 100 43,450 100
SJC Bình Phước 43,070 100 43,480 100
SJC Cà Mau 43,100 100 43,470 100
SJC Đà Lạt 43,120 100 43,500 100
SJC Đà Nẵng 43,100 100 43,470 100
SJC Hà Nội 43,100 100 43,470 100
SJC Huế 43,080 100 43,470 100
SJC Long Xuyên 43,100 100 43,450 100
SJC Miền Tây 43,100 100 43,450 100
SJC Nha Trang 43,090 100 43,470 100
SJC Quãng Ngãi 43,100 100 43,450 100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 43,150 150 43,450 150
SCB 43,150 50 43,450 50
VIETINBANK GOLD 43,050 43,420
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 43,210 50 43,380 30
DOJI HN 43,250 90 43,390 50
Phú Qúy SJC 43,150 50 43,450 100
PNJ Hà Nội 43,000 50 43,400 50
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá