Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/12/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/12/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/12/2020 | Ngày 15/12/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,900 180 | 54,450 230 | 53,720 | 54,220 |
Vàng nữ trang 10K | 20,775 96 | 22,775 96 | 20,679 | 22,679 |
Vàng nữ trang 14K | 29,781 134 | 31,781 134 | 29,647 | 31,647 |
Vàng nữ trang 18K | 38,842 173 | 40,842 173 | 38,669 | 40,669 |
Vàng nữ trang 24K | 52,713 228 | 53,713 228 | 52,485 | 53,485 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,550 230 | 54,250 230 | 53,320 | 54,020 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,900 150 | 55,400 150 | 54,750 | 55,250 |
SJC Bình Phước | 54,880 150 | 55,420 150 | 54,730 | 55,270 |
SJC Cà Mau | 54,900 150 | 55,420 150 | 54,750 | 55,270 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,900 150 | 55,420 150 | 54,750 | 55,270 |
SJC Hà Nội | 54,900 150 | 55,420 150 | 54,750 | 55,270 |
SJC HCM 1-10L | 54,900 150 | 55,400 150 | 54,750 | 55,250 |
SJC Huế | 54,870 150 | 55,430 150 | 54,720 | 55,280 |
SJC Long Xuyên | 54,920 150 | 55,450 150 | 54,770 | 55,300 |
SJC Miền Tây | 54,900 150 | 55,400 150 | 54,750 | 55,250 |
SJC Nha Trang | 54,900 160 | 55,420 150 | 54,740 | 55,270 |
SJC Quãng Ngãi | 54,900 150 | 55,400 150 | 54,750 | 55,250 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,800 100 | 55,300 100 | 54,700 | 55,200 |
EXIMBANK | 55,000 200 | 55,400 200 | 54,800 | 55,200 |
MARITIME BANK | 54,400 250 | 55,700 250 | 54,150 | 55,450 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 54,700 300 | 55,200 300 | 54,400 | 55,500 |
TPBANK GOLD | 54,700 150 | 55,500 200 | 54,550 | 55,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 54,920 160 | 55,380 220 | 54,760 | 55,160 |
DOJI HCM | 54,810 100 | 55,390 150 | 54,710 | 55,240 |
DOJI HN | 54,700 50 | 55,500 300 | 54,650 | 55,200 |
Mi Hồng | 55,100 150 | 55,400 150 | 54,950 | 55,250 |
Phú Qúy SJC | 54,900 150 | 55,400 200 | 54,750 | 55,200 |
PNJ Hà Nội | 54,850 150 | 55,400 150 | 54,700 | 55,250 |
PNJ HCM | 54,850 150 | 55,400 150 | 54,700 | 55,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng