Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/10/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/10/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/10/2021 | Ngày 15/10/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,750 150 | 51,450 150 | 50,900 | 51,600 |
Vàng nữ trang 10K | 19,482 62 | 21,482 62 | 19,544 | 21,544 |
Vàng nữ trang 14K | 27,973 88 | 29,973 88 | 28,061 | 30,061 |
Vàng nữ trang 18K | 36,516 113 | 38,516 113 | 36,629 | 38,629 |
Vàng nữ trang 24K | 49,444 148 | 50,644 148 | 49,592 | 50,792 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,350 150 | 51,150 150 | 50,500 | 51,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 57,000 100 | 57,700 100 | 57,100 | 57,800 |
SJC Bình Phước | 56,980 100 | 57,720 100 | 57,080 | 57,820 |
SJC Cà Mau | 57,000 100 | 57,720 100 | 57,100 | 57,820 |
SJC Đà Nẵng | 57,000 100 | 57,720 100 | 57,100 | 57,820 |
SJC Hà Nội | 57,000 100 | 57,720 100 | 57,100 | 57,820 |
SJC HCM 1-10L | 57,000 100 | 57,700 100 | 57,100 | 57,800 |
SJC Huế | 56,970 100 | 57,730 100 | 57,070 | 57,830 |
SJC Long Xuyên | 57,020 100 | 57,750 100 | 57,120 | 57,850 |
SJC Miền Tây | 57,000 100 | 57,700 100 | 57,100 | 57,800 |
SJC Nha Trang | 57,000 100 | 57,720 100 | 57,100 | 57,820 |
SJC Quãng Ngãi | 57,000 100 | 57,700 100 | 57,100 | 57,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,850 200 | 57,450 100 | 57,050 | 57,550 |
EXIMBANK | 57,050 | 57,550 | 57,050 | 57,550 |
SCB | 57,050 50 | 57,550 150 | 57,100 | 57,700 |
TPBANK GOLD | 56,900 100 | 57,600 100 | 57,000 | 57,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,050 60 | 57,650 40 | 57,110 | 57,690 |
DOJI HCM | 57,200 200 | 57,700 | 57,000 | 57,700 |
DOJI HN | 56,900 100 | 57,600 100 | 57,000 | 57,700 |
Mi Hồng | 57,200 50 | 57,500 50 | 57,150 | 57,550 |
Phú Qúy SJC | 57,070 30 | 57,650 50 | 57,100 | 57,700 |
PNJ Hà Nội | 56,900 100 | 57,600 50 | 57,000 | 57,650 |
PNJ HCM | 57,000 | 57,750 | 57,000 | 57,750 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng