Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/10/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/10/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/10/2020 | Ngày 15/10/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,450 250 | 53,950 250 | 53,200 | 53,700 |
Vàng nữ trang 10K | 20,445 104 | 22,545 104 | 20,341 | 22,441 |
Vàng nữ trang 14K | 29,360 146 | 31,460 146 | 29,214 | 31,314 |
Vàng nữ trang 18K | 38,329 187 | 40,429 187 | 38,142 | 40,242 |
Vàng nữ trang 24K | 52,068 247 | 53,168 247 | 51,821 | 52,921 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,950 250 | 53,700 250 | 52,700 | 53,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,850 150 | 56,300 100 | 55,700 | 56,200 |
SJC Bình Phước | 55,830 150 | 56,320 100 | 55,680 | 56,220 |
SJC Cà Mau | 55,850 150 | 56,320 100 | 55,700 | 56,220 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,850 150 | 56,320 100 | 55,700 | 56,220 |
SJC Hà Nội | 55,850 150 | 56,320 100 | 55,700 | 56,220 |
SJC HCM 1-10L | 55,850 150 | 56,300 100 | 55,700 | 56,200 |
SJC Huế | 55,820 150 | 56,330 100 | 55,670 | 56,230 |
SJC Long Xuyên | 55,870 150 | 56,350 100 | 55,720 | 56,250 |
SJC Miền Tây | 55,850 150 | 56,300 100 | 55,700 | 56,200 |
SJC Nha Trang | 55,840 150 | 56,320 100 | 55,690 | 56,220 |
SJC Quãng Ngãi | 55,850 150 | 56,300 100 | 55,700 | 56,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,850 50 | 56,200 50 | 55,800 | 56,150 |
EXIMBANK | 55,850 100 | 56,150 100 | 55,750 | 56,050 |
MARITIME BANK | 55,450 100 | 56,600 100 | 55,350 | 56,500 |
Sacombank | 55,600 50 | 56,300 | 55,550 | 56,300 |
SCB | 55,750 | 56,350 300 | 55,750 | 56,050 |
TPBANK GOLD | 55,900 150 | 56,250 | 55,750 | 56,250 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,960 80 | 56,220 40 | 55,880 | 56,180 |
DOJI HCM | 55,900 150 | 56,250 50 | 55,750 | 56,200 |
DOJI HN | 55,900 150 | 56,250 | 55,750 | 56,250 |
Mi Hồng | 55,950 150 | 56,250 120 | 55,800 | 56,130 |
Phú Qúy SJC | 55,950 100 | 56,250 50 | 55,850 | 56,200 |
PNJ Hà Nội | 55,850 100 | 56,250 | 55,750 | 56,250 |
PNJ HCM | 55,850 100 | 56,250 | 55,750 | 56,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng