Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/09/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/09/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/09/2022 | Ngày 15/09/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,200 300 | 51,100 300 | 50,500 | 51,400 |
Vàng nữ trang 10K | 19,294 125 | 21,294 125 | 19,419 | 21,419 |
Vàng nữ trang 14K | 27,711 175 | 29,711 175 | 27,886 | 29,886 |
Vàng nữ trang 18K | 36,179 225 | 38,179 225 | 36,404 | 38,404 |
Vàng nữ trang 24K | 48,898 297 | 50,198 297 | 49,195 | 50,495 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,100 300 | 50,700 300 | 50,400 | 51,000 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 65,750 200 | 66,550 200 | 65,950 | 66,750 |
SJC Bình Phước | 65,730 200 | 66,570 200 | 65,930 | 66,770 |
SJC Cà Mau | 65,750 200 | 66,570 200 | 65,950 | 66,770 |
SJC Đà Nẵng | 65,750 200 | 66,570 200 | 65,950 | 66,770 |
SJC Hà Nội | 65,750 200 | 66,570 200 | 65,950 | 66,770 |
SJC HCM 1-10L | 65,750 200 | 66,550 200 | 65,950 | 66,750 |
SJC Huế | 65,720 200 | 66,580 200 | 65,920 | 66,780 |
SJC Long Xuyên | 65,770 200 | 66,600 200 | 65,970 | 66,800 |
SJC Miền Tây | 65,750 200 | 66,550 200 | 65,950 | 66,750 |
SJC Nha Trang | 65,750 200 | 66,570 200 | 65,950 | 66,770 |
SJC Quãng Ngãi | 65,750 200 | 66,550 200 | 65,950 | 66,750 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,300 500 | 66,300 500 | 65,800 | 66,800 |
SCB | 65,350 250 | 66,350 250 | 65,600 | 66,600 |
TPBANK GOLD | 65,350 350 | 66,350 350 | 65,700 | 66,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 65,710 250 | 66,470 260 | 65,960 | 66,730 |
DOJI HCM | 65,800 300 | 66,400 300 | 66,100 | 66,700 |
DOJI HN | 65,350 350 | 66,350 350 | 65,700 | 66,700 |
Mi Hồng | 66,050 50 | 66,500 | 66,000 | 66,500 |
Phú Qúy SJC | 65,700 250 | 66,500 250 | 65,950 | 66,750 |
PNJ Hà Nội | 65,700 300 | 66,500 300 | 66,000 | 66,800 |
PNJ HCM | 65,700 250 | 66,500 250 | 65,950 | 66,750 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng