Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/09/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/09/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/09/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 54,300 50 54,850
Vàng nữ trang 10K 20,600 22,900
Vàng nữ trang 14K 29,656 31,956
Vàng nữ trang 18K 38,767 41,067
Vàng nữ trang 24K 52,610 100 54,010
Vàng nữ trang 9999 53,750 54,550
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 56,250 100 56,750 50
SJC Bình Phước 56,230 100 56,770 50
SJC Cà Mau 56,250 100 56,770 50
SJC Đà Nẵng 56,250 100 56,770 50
SJC Hà Nội 56,250 100 56,770 50
SJC HCM 1-10L 56,250 100 56,750 50
SJC Huế 56,220 100 56,780 50
SJC Long Xuyên 56,270 100 56,800 50
SJC Miền Tây 56,250 100 56,750 50
SJC Nha Trang 56,240 100 56,770 50
SJC Quãng Ngãi 56,250 100 56,750 50
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 56,150 56,550
EXIMBANK 56,350 400 56,650 200
MARITIME BANK 55,650 50 56,850 50
Sacombank 55,850 50 56,650 100
SCB 56,350 150 56,700 50
TPBANK GOLD 56,300 56,700 50
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,330 56,650
DOJI HCM 56,310 50 56,630 10
DOJI HN 56,300 56,700 50
Mi Hồng 56,300 100 56,650 50
Phú Qúy SJC 56,300 56,650 50
PNJ Hà Nội 56,300 56,700 50
PNJ HCM 56,300 56,700 50
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá