Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/09/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/09/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/09/2019 | Ngày 15/09/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,580 80 | 42,080 80 | 41,500 | 42,000 |
Vàng nữ trang 10K | 16,245 21 | 17,645 21 | 16,224 | 17,624 |
Vàng nữ trang 14K | 23,209 29 | 24,609 29 | 23,180 | 24,580 |
Vàng nữ trang 18K | 30,216 38 | 31,616 38 | 30,178 | 31,578 |
Vàng nữ trang 24K | 40,535 50 | 41,535 50 | 40,485 | 41,485 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,150 50 | 41,950 50 | 41,100 | 41,900 |
Vàng SJC 1L->10L | 41,600 50 | 41,950 50 | 41,550 | 41,900 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,600 50 | 41,950 50 | 41,550 | 41,900 |
SJC Bình Phước | 41,570 50 | 41,980 50 | 41,520 | 41,930 |
SJC Cà Mau | 41,600 50 | 41,970 50 | 41,550 | 41,920 |
SJC Đà Lạt | 41,620 50 | 42,000 50 | 41,570 | 41,950 |
SJC Đà Nẵng | 41,600 50 | 41,970 50 | 41,550 | 41,920 |
SJC Hà Nội | 41,600 50 | 41,970 50 | 41,550 | 41,920 |
SJC Huế | 41,580 50 | 41,970 50 | 41,530 | 41,920 |
SJC Long Xuyên | 41,600 50 | 41,950 50 | 41,550 | 41,900 |
SJC Miền Tây | 41,600 50 | 41,950 50 | 41,550 | 41,900 |
SJC Nha Trang | 41,590 50 | 41,970 50 | 41,540 | 41,920 |
SJC Quãng Ngãi | 41,600 50 | 41,950 50 | 41,550 | 41,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,800 200 | 42,100 200 | 41,600 | 41,900 |
MARITIME BANK | 41,200 | 42,000 | 41,200 | 42,000 |
VIETINBANK GOLD | 41,800 | 42,170 | 41,800 | 42,170 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 41,550 | 41,850 30 | 41,550 | 41,880 |
DOJI HN | 41,780 180 | 42,050 150 | 41,600 | 41,900 |
DOJI SG | 41,800 250 | 42,100 200 | 41,550 | 41,900 |
Phú Qúy SJC | 41,800 300 | 42,150 250 | 41,500 | 41,900 |
PNJ Hà Nội | 41,750 250 | 42,150 250 | 41,500 | 41,900 |
PNJ TP.HCM | 41,750 250 | 42,150 250 | 41,500 | 41,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng