Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/07/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/07/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/07/2022 | Ngày 15/07/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,100 50 | 53,000 50 | 52,050 | 52,950 |
Vàng nữ trang 10K | 20,086 20 | 22,086 20 | 20,066 | 22,066 |
Vàng nữ trang 14K | 28,819 29 | 30,819 29 | 28,790 | 30,790 |
Vàng nữ trang 18K | 37,604 38 | 39,604 38 | 37,566 | 39,566 |
Vàng nữ trang 24K | 50,779 49 | 52,079 49 | 50,730 | 52,030 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,000 50 | 52,600 50 | 51,950 | 52,550 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,350 | 67,950 | 67,350 | 67,950 |
SJC Bình Phước | 67,330 | 67,970 | 67,330 | 67,970 |
SJC Cà Mau | 67,350 | 67,970 | 67,350 | 67,970 |
SJC Đà Nẵng | 67,350 | 67,970 | 67,350 | 67,970 |
SJC Hà Nội | 67,350 | 67,970 | 67,350 | 67,970 |
SJC HCM 1-10L | 67,350 | 67,950 | 67,350 | 67,950 |
SJC Huế | 67,320 | 67,980 | 67,320 | 67,980 |
SJC Long Xuyên | 67,370 | 68,000 | 67,370 | 68,000 |
SJC Miền Tây | 67,350 | 67,950 | 67,350 | 67,950 |
SJC Nha Trang | 67,350 | 67,970 | 67,350 | 67,970 |
SJC Quãng Ngãi | 67,350 | 67,950 | 67,350 | 67,950 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 67,200 | 67,800 | 67,200 | 67,800 |
SCB | 67,300 100 | 67,900 100 | 67,200 | 67,800 |
TPBANK GOLD | 67,300 | 67,900 | 67,300 | 67,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,320 20 | 67,890 30 | 67,340 | 67,920 |
DOJI HCM | 67,400 50 | 68,000 50 | 67,350 | 67,950 |
DOJI HN | 67,300 | 67,900 | 67,300 | 67,900 |
Mi Hồng | 67,000 600 | 67,450 550 | 67,600 | 68,000 |
Phú Qúy SJC | 67,300 30 | 67,900 30 | 67,330 | 67,930 |
PNJ Hà Nội | 67,350 50 | 67,950 50 | 67,300 | 67,900 |
PNJ HCM | 67,350 50 | 67,950 50 | 67,300 | 67,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng