Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/07/2020 | Ngày 15/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 49,980 20 | 50,510 40 | 50,000 | 50,550 |
Vàng nữ trang 10K | 19,323 17 | 21,173 17 | 19,340 | 21,190 |
Vàng nữ trang 14K | 27,692 23 | 29,542 23 | 27,715 | 29,565 |
Vàng nữ trang 18K | 36,111 30 | 37,961 30 | 36,141 | 37,991 |
Vàng nữ trang 24K | 48,661 39 | 49,911 39 | 48,700 | 49,950 |
Vàng nữ trang 9999 | 49,660 40 | 50,410 40 | 49,700 | 50,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 50,320 20 | 50,690 20 | 50,300 | 50,670 |
SJC Bình Phước | 50,300 20 | 50,710 20 | 50,280 | 50,690 |
SJC Cà Mau | 50,320 20 | 50,710 20 | 50,300 | 50,690 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 50,320 20 | 50,710 20 | 50,300 | 50,690 |
SJC Hà Nội | 50,320 20 | 50,710 20 | 50,300 | 50,690 |
SJC HCM 1-10L | 50,320 20 | 50,690 20 | 50,300 | 50,670 |
SJC Huế | 50,290 20 | 50,720 20 | 50,270 | 50,700 |
SJC Long Xuyên | 50,340 20 | 50,740 20 | 50,320 | 50,720 |
SJC Miền Tây | 50,320 20 | 50,690 20 | 50,300 | 50,670 |
SJC Nha Trang | 50,310 20 | 50,710 20 | 50,290 | 50,690 |
SJC Quãng Ngãi | 50,320 20 | 50,690 20 | 50,300 | 50,670 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 50,350 50 | 50,650 | 50,300 | 50,650 |
EXIMBANK | 50,400 50 | 50,600 50 | 50,350 | 50,550 |
MARITIME BANK | 49,950 350 | 50,950 150 | 49,600 | 50,800 |
Sacombank | 50,250 70 | 50,700 30 | 50,180 | 50,670 |
SCB | 50,250 70 | 50,550 70 | 50,320 | 50,620 |
TPBANK GOLD | 50,350 50 | 50,550 | 50,300 | 50,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 50,360 110 | 50,560 40 | 50,250 | 50,520 |
DOJI HCM | 50,360 10 | 50,590 10 | 50,350 | 50,580 |
DOJI HN | 50,350 100 | 50,550 | 50,250 | 50,550 |
Mi Hồng | 50,400 150 | 50,650 100 | 50,250 | 50,550 |
Phú Qúy SJC | 50,360 10 | 50,560 40 | 50,350 | 50,600 |
PNJ Hà Nội | 50,350 50 | 50,600 | 50,300 | 50,600 |
PNJ HCM | 50,350 50 | 50,600 | 50,300 | 50,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng