Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/07/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/07/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/07/2019 | Ngày 15/07/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 38,900 50 | 39,350 50 | 38,950 | 39,400 |
Vàng nữ trang 10K | 15,161 20 | 16,561 20 | 15,181 | 16,581 |
Vàng nữ trang 14K | 21,693 29 | 23,093 29 | 21,722 | 23,122 |
Vàng nữ trang 18K | 28,265 38 | 29,665 38 | 28,303 | 29,703 |
Vàng nữ trang 24K | 38,160 50 | 38,960 50 | 38,210 | 39,010 |
Vàng nữ trang 9999 | 38,550 50 | 39,350 50 | 38,600 | 39,400 |
Vàng SJC 1L->10L | 39,050 50 | 39,250 50 | 39,100 | 39,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 39,050 50 | 39,250 50 | 39,100 | 39,300 |
SJC Bình Phước | 39,020 50 | 39,280 50 | 39,070 | 39,330 |
SJC Buôn Ma Thuột | 39,040 50 | 39,270 50 | 39,090 | 39,320 |
SJC Cà Mau | 39,050 50 | 39,270 50 | 39,100 | 39,320 |
SJC Đà Lạt | 39,070 50 | 39,300 50 | 39,120 | 39,350 |
SJC Đà Nẵng | 39,050 50 | 39,270 50 | 39,100 | 39,320 |
SJC Hà Nội | 39,050 50 | 39,270 50 | 39,100 | 39,320 |
SJC Huế | 39,030 50 | 39,270 50 | 39,080 | 39,320 |
SJC Long Xuyên | 39,050 50 | 39,250 50 | 39,100 | 39,300 |
SJC Miền Tây | 39,050 50 | 39,250 50 | 39,100 | 39,300 |
SJC Nha Trang | 39,040 50 | 39,270 50 | 39,090 | 39,320 |
SJC Quãng Ngãi | 39,050 50 | 39,250 50 | 39,100 | 39,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 39,050 50 | 39,250 50 | 39,000 | 39,200 |
MARITIME BANK | 38,600 | 39,400 | 38,600 | 39,400 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 38,850 200 | 39,450 50 | 39,050 | 39,500 |
VIETINBANK GOLD | 39,100 180 | 39,320 150 | 38,920 | 39,170 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 39,070 20 | 39,270 60 | 39,050 | 39,330 |
DOJI HN | 39,100 50 | 39,350 50 | 39,050 | 39,300 |
DOJI SG | 39,080 20 | 39,400 150 | 39,100 | 39,250 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 39,050 50 | 39,350 50 | 39,000 | 39,300 |
PNJ Hà Nội | 39,050 50 | 39,300 | 39,000 | 39,300 |
PNJ TP.HCM | 38,970 | 39,300 20 | 38,970 | 39,320 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng