Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/06/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/06/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/06/2022 | Ngày 15/06/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,850 150 | 54,800 150 | 53,700 | 54,650 |
Vàng nữ trang 10K | 20,837 62 | 22,837 62 | 20,775 | 22,775 |
Vàng nữ trang 14K | 29,868 87 | 31,868 87 | 29,781 | 31,781 |
Vàng nữ trang 18K | 38,954 112 | 40,954 112 | 38,842 | 40,842 |
Vàng nữ trang 24K | 52,561 148 | 53,861 148 | 52,413 | 53,713 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,700 150 | 54,400 150 | 53,550 | 54,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,800 150 | 68,600 150 | 67,650 | 68,450 |
SJC Bình Phước | 67,780 150 | 68,620 150 | 67,630 | 68,470 |
SJC Cà Mau | 67,800 150 | 68,620 150 | 67,650 | 68,470 |
SJC Đà Nẵng | 67,800 150 | 68,620 150 | 67,650 | 68,470 |
SJC Hà Nội | 67,800 150 | 68,620 150 | 67,650 | 68,470 |
SJC HCM 1-10L | 67,800 150 | 68,600 150 | 67,650 | 68,450 |
SJC Huế | 67,770 150 | 68,630 150 | 67,620 | 68,480 |
SJC Long Xuyên | 67,820 150 | 68,650 150 | 67,670 | 68,500 |
SJC Miền Tây | 67,800 150 | 68,600 150 | 67,650 | 68,450 |
SJC Nha Trang | 67,800 150 | 68,620 150 | 67,650 | 68,470 |
SJC Quãng Ngãi | 67,800 150 | 68,600 150 | 67,650 | 68,450 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 67,600 100 | 68,400 100 | 67,500 | 68,300 |
SCB | 67,500 200 | 68,500 200 | 67,300 | 68,300 |
TPBANK GOLD | 67,650 150 | 68,450 150 | 67,500 | 68,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,780 210 | 68,480 140 | 67,570 | 68,340 |
DOJI HCM | 67,650 200 | 68,450 150 | 67,450 | 68,300 |
DOJI HN | 67,650 150 | 68,450 150 | 67,500 | 68,300 |
Mi Hồng | 67,700 100 | 68,200 100 | 67,800 | 68,300 |
Phú Qúy SJC | 67,750 200 | 68,500 150 | 67,550 | 68,350 |
PNJ Hà Nội | 67,650 100 | 68,550 100 | 67,550 | 68,450 |
PNJ HCM | 67,600 | 68,400 | 67,600 | 68,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng