Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/06/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/06/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/06/2021 | Ngày 15/06/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,450 100 | 53,050 100 | 52,550 | 53,150 |
Vàng nữ trang 10K | 20,149 42 | 22,149 42 | 20,191 | 22,191 |
Vàng nữ trang 14K | 28,906 59 | 30,906 59 | 28,965 | 30,965 |
Vàng nữ trang 18K | 37,716 75 | 39,716 75 | 37,791 | 39,791 |
Vàng nữ trang 24K | 51,228 99 | 52,228 99 | 51,327 | 52,327 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,050 100 | 52,750 100 | 52,150 | 52,850 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,650 50 | 57,250 50 | 56,600 | 57,200 |
SJC Bình Phước | 56,630 50 | 57,270 50 | 56,580 | 57,220 |
SJC Cà Mau | 56,650 50 | 57,270 50 | 56,600 | 57,220 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,650 50 | 57,270 50 | 56,600 | 57,220 |
SJC Hà Nội | 56,650 50 | 57,270 50 | 56,600 | 57,220 |
SJC HCM 1-10L | 56,650 50 | 57,250 50 | 56,600 | 57,200 |
SJC Huế | 56,620 50 | 57,280 50 | 56,570 | 57,230 |
SJC Long Xuyên | 56,670 50 | 57,300 50 | 56,620 | 57,250 |
SJC Miền Tây | 56,650 50 | 57,250 50 | 56,600 | 57,200 |
SJC Nha Trang | 56,650 50 | 57,270 50 | 56,600 | 57,220 |
SJC Quãng Ngãi | 56,650 50 | 57,250 50 | 56,600 | 57,200 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,800 200 | 57,200 100 | 56,600 | 57,100 |
EXIMBANK | 56,600 50 | 57,100 50 | 56,650 | 57,150 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,700 100 | 57,200 100 | 56,800 | 57,300 |
TPBANK GOLD | 56,650 50 | 57,150 | 56,600 | 57,150 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,650 50 | 57,150 50 | 56,600 | 57,100 |
DOJI HN | 56,650 50 | 57,150 | 56,600 | 57,150 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 56,750 100 | 57,170 20 | 56,650 | 57,150 |
PNJ Hà Nội | 56,650 50 | 57,250 50 | 56,600 | 57,200 |
PNJ HCM | 56,650 50 | 57,250 50 | 56,600 | 57,200 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng