Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/05/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/05/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/05/2020 | Ngày 15/05/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 47,450 110 | 48,250 210 | 47,340 | 48,040 |
Vàng nữ trang 10K | 18,347 67 | 20,147 67 | 18,280 | 20,080 |
Vàng nữ trang 14K | 26,308 94 | 28,108 94 | 26,214 | 28,014 |
Vàng nữ trang 18K | 34,316 120 | 36,116 120 | 34,196 | 35,996 |
Vàng nữ trang 24K | 45,975 58 | 47,475 158 | 45,917 | 47,317 |
Vàng nữ trang 9999 | 47,050 60 | 47,950 160 | 46,990 | 47,790 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,350 50 | 48,750 80 | 48,300 | 48,670 |
SJC Bình Phước | 48,330 50 | 48,770 80 | 48,280 | 48,690 |
SJC Cà Mau | 48,350 50 | 48,770 80 | 48,300 | 48,690 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,350 50 | 48,770 80 | 48,300 | 48,690 |
SJC Hà Nội | 48,350 50 | 48,770 80 | 48,300 | 48,690 |
SJC HCM 1-10L | 48,350 50 | 48,750 80 | 48,300 | 48,670 |
SJC Huế | 48,320 50 | 48,780 80 | 48,270 | 48,700 |
SJC Long Xuyên | 48,370 50 | 48,800 80 | 48,320 | 48,720 |
SJC Miền Tây | 48,350 50 | 48,750 80 | 48,300 | 48,670 |
SJC Nha Trang | 48,340 50 | 48,770 80 | 48,290 | 48,690 |
SJC Quãng Ngãi | 48,350 50 | 48,750 80 | 48,300 | 48,670 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,300 | 48,700 100 | 48,300 | 48,600 |
EXIMBANK | 48,300 | 48,500 | 48,300 | 48,500 |
MARITIME BANK | 47,800 | 49,000 | 47,800 | 49,000 |
Sacombank | 48,120 | 48,720 | 48,120 | 48,720 |
SCB | 48,400 150 | 48,900 350 | 48,250 | 48,550 |
TPBANK GOLD | 47,300 1,050 | 48,200 350 | 48,350 | 48,550 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,420 100 | 48,630 100 | 48,320 | 48,530 |
DOJI HCM | 48,410 100 | 48,690 100 | 48,310 | 48,590 |
DOJI HN | 48,410 50 | 48,590 50 | 48,360 | 48,540 |
Mi Hồng | 48,500 200 | 48,800 150 | 48,300 | 48,650 |
Phú Qúy SJC | 48,330 30 | 48,630 80 | 48,300 | 48,550 |
PNJ Hà Nội | 48,320 | 48,640 | 48,320 | 48,640 |
PNJ HCM | 48,320 | 48,640 | 48,320 | 48,640 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng