Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/04/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/04/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/04/2021 | Ngày 15/04/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,800 350 | 52,400 350 | 51,450 | 52,050 |
Vàng nữ trang 10K | 19,878 146 | 21,878 146 | 19,732 | 21,732 |
Vàng nữ trang 14K | 28,527 204 | 30,527 204 | 28,323 | 30,323 |
Vàng nữ trang 18K | 37,229 263 | 39,229 263 | 36,966 | 38,966 |
Vàng nữ trang 24K | 50,584 346 | 51,584 346 | 50,238 | 51,238 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,400 350 | 52,100 350 | 51,050 | 51,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,080 150 | 55,450 150 | 54,930 | 55,300 |
SJC Bình Phước | 55,060 150 | 55,470 150 | 54,910 | 55,320 |
SJC Cà Mau | 55,080 150 | 55,470 150 | 54,930 | 55,320 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,080 150 | 55,470 150 | 54,930 | 55,320 |
SJC Huế | 55,050 150 | 55,480 150 | 54,900 | 55,330 |
SJC Long Xuyên | 55,100 150 | 55,500 150 | 54,950 | 55,350 |
SJC Miền Tây | 55,080 150 | 55,450 150 | 54,930 | 55,300 |
SJC Nha Trang | 55,080 150 | 55,470 150 | 54,930 | 55,320 |
SJC Quãng Ngãi | 55,080 150 | 55,450 150 | 54,930 | 55,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng