Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/03/2023

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/03/2023

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/03/2023
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 54,150 300 55,050 300
Vàng nữ trang 10K 20,941 125 22,941 125
Vàng nữ trang 14K 30,014 175 32,014 175
Vàng nữ trang 18K 39,142 225 41,142 225
Vàng nữ trang 24K 52,809 297 54,109 297
Vàng nữ trang 9999 53,950 300 54,650 300
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 66,100 67,020 350
SJC Bình Phước 66,080 66,820
SJC Cà Mau 66,300 350 67,020 350
SJC Đà Nẵng 66,300 350 67,020 350
SJC Hà Nội 66,300 350 67,020 350
SJC HCM 1-10L 66,300 350 67,000 350
SJC Huế 66,270 350 66,830
SJC Long Xuyên 66,300 350 67,000 350
SJC Miền Tây 66,300 350 67,000 350
SJC Nha Trang 66,300 350 67,020 350
SJC Quãng Ngãi 66,300 350 67,000 350
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,500 550 67,000 550
SCB 65,700 66,900
TPBANK GOLD 66,000 50 66,950 300
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 66,220 200 66,930 290
DOJI HCM 66,350 400 66,950 300
DOJI HN 66,000 50 66,950 300
Mi Hồng 66,300 200 67,000
Phú Qúy SJC 66,200 200 67,000 350
PNJ Hà Nội 66,150 150 67,000 300
PNJ HCM 66,150 150 67,000 300
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá