Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/03/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/03/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/03/2022 | Ngày 15/03/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,900 150 | 55,900 150 | 55,050 | 56,050 |
Vàng nữ trang 10K | 21,338 62 | 23,338 62 | 21,400 | 23,400 |
Vàng nữ trang 14K | 30,568 88 | 32,568 88 | 30,656 | 32,656 |
Vàng nữ trang 18K | 39,854 113 | 41,854 113 | 39,967 | 41,967 |
Vàng nữ trang 24K | 53,750 148 | 55,050 148 | 53,898 | 55,198 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,600 150 | 55,600 150 | 54,750 | 55,750 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,000 400 | 68,200 500 | 67,400 | 68,700 |
SJC Bình Phước | 66,980 400 | 68,220 500 | 67,380 | 68,720 |
SJC Cà Mau | 67,000 400 | 68,220 500 | 67,400 | 68,720 |
SJC Đà Nẵng | 67,000 400 | 68,220 500 | 67,400 | 68,720 |
SJC Hà Nội | 67,000 400 | 68,220 500 | 67,400 | 68,720 |
SJC HCM 1-10L | 67,000 400 | 68,200 500 | 67,400 | 68,700 |
SJC Huế | 66,970 400 | 68,230 500 | 67,370 | 68,730 |
SJC Long Xuyên | 67,020 400 | 68,250 500 | 67,420 | 68,750 |
SJC Miền Tây | 67,000 400 | 68,200 500 | 67,400 | 68,700 |
SJC Nha Trang | 67,000 400 | 68,220 500 | 67,400 | 68,720 |
SJC Quãng Ngãi | 67,000 400 | 68,200 500 | 67,400 | 68,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 61,200 | 61,600 | 61,200 | 61,600 |
EXIMBANK | 67,200 200 | 68,000 200 | 67,400 | 68,200 |
SCB | 66,900 | 67,900 200 | 66,900 | 68,100 |
TPBANK GOLD | 66,000 1,000 | 68,000 200 | 67,000 | 68,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,830 100 | 67,980 200 | 66,930 | 68,180 |
DOJI HCM | 66,000 500 | 68,000 500 | 66,500 | 68,500 |
DOJI HN | 66,000 1,000 | 68,000 200 | 67,000 | 68,200 |
Mi Hồng | 66,800 300 | 67,800 | 66,500 | 67,800 |
Phú Qúy SJC | 66,800 100 | 68,000 200 | 66,900 | 68,200 |
PNJ Hà Nội | 67,000 200 | 68,200 300 | 66,800 | 68,500 |
PNJ HCM | 67,000 | 68,200 300 | 67,000 | 68,500 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng