Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/03/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/03/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/03/2020 | Ngày 15/03/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 44,100 400 | 45,100 100 | 43,700 | 45,000 |
Vàng nữ trang 10K | 16,875 42 | 18,875 42 | 16,833 | 18,833 |
Vàng nữ trang 14K | 24,329 58 | 26,329 58 | 24,271 | 26,271 |
Vàng nữ trang 18K | 31,828 75 | 33,828 75 | 31,753 | 33,753 |
Vàng nữ trang 24K | 42,755 99 | 44,455 99 | 42,656 | 44,356 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,700 400 | 44,900 100 | 43,300 | 44,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 45,900 300 | 46,800 100 | 45,600 | 46,700 |
SJC Bình Phước | 45,880 300 | 46,820 100 | 45,580 | 46,720 |
SJC Cà Mau | 45,900 300 | 46,820 100 | 45,600 | 46,720 |
SJC Đà Lạt | 45,920 300 | 46,850 100 | 45,620 | 46,750 |
SJC Đà Nẵng | 45,900 300 | 46,820 100 | 45,600 | 46,720 |
SJC Hà Nội | 45,900 300 | 46,820 100 | 45,600 | 46,720 |
SJC HCM 1-10L | 45,900 300 | 46,800 100 | 45,600 | 46,700 |
SJC Huế | 45,870 300 | 46,830 100 | 45,570 | 46,730 |
SJC Long Xuyên | 45,900 300 | 46,800 100 | 45,600 | 46,700 |
SJC Miền Tây | 45,900 300 | 46,800 100 | 45,600 | 46,700 |
SJC Nha Trang | 45,890 300 | 46,820 100 | 45,590 | 46,720 |
SJC Quãng Ngãi | 45,900 300 | 46,800 100 | 45,600 | 46,700 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 45,800 1,000 | 46,600 300 | 44,800 | 46,300 |
EXIMBANK | 45,800 100 | 46,600 | 45,700 | 46,600 |
Sacombank | 45,200 | 46,830 610 | 45,200 | 46,220 |
SCB | 46,000 400 | 46,800 200 | 45,600 | 47,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 45,200 450 | 46,350 200 | 45,650 | 46,550 |
DOJI HCM | 45,100 400 | 46,600 | 45,500 | 46,600 |
DOJI HN | 45,100 400 | 46,400 200 | 45,500 | 46,600 |
Mi Hồng | 45,000 400 | 46,500 100 | 45,400 | 46,400 |
Phú Qúy SJC | 45,100 500 | 46,600 | 45,600 | 46,600 |
PNJ Hà Nội | 45,200 100 | 46,800 200 | 45,100 | 46,600 |
PNJ HCM | 45,200 100 | 46,800 200 | 45,100 | 46,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng