Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 16/02/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 16/02/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 16/02/2019 | Ngày 15/02/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,740 60 | 37,140 60 | 36,680 | 37,080 |
Vàng nữ trang 10K | 14,218 25 | 15,618 25 | 14,193 | 15,593 |
Vàng nữ trang 14K | 20,376 35 | 21,776 35 | 20,341 | 21,741 |
Vàng nữ trang 18K | 26,570 45 | 27,970 45 | 26,525 | 27,925 |
Vàng nữ trang 24K | 36,023 60 | 36,723 60 | 35,963 | 36,663 |
Vàng nữ trang 9999 | 36,390 60 | 37,090 60 | 36,330 | 37,030 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,740 60 | 36,980 100 | 36,680 | 36,880 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,740 60 | 36,980 100 | 36,680 | 36,880 |
SJC Bình Phước | 36,710 60 | 37,010 100 | 36,650 | 36,910 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,730 60 | 37,000 100 | 36,670 | 36,900 |
SJC Cà Mau | 36,740 60 | 37,000 100 | 36,680 | 36,900 |
SJC Đà Lạt | 36,760 60 | 37,030 100 | 36,700 | 36,930 |
SJC Đà Nẵng | 36,740 60 | 37,000 100 | 36,680 | 36,900 |
SJC Hà Nội | 36,740 60 | 37,000 100 | 36,680 | 36,900 |
SJC Huế | 36,740 60 | 37,000 100 | 36,680 | 36,900 |
SJC Long Xuyên | 36,740 60 | 36,980 100 | 36,680 | 36,880 |
SJC Miền Tây | 36,740 60 | 36,980 100 | 36,680 | 36,880 |
SJC Nha Trang | 36,730 60 | 37,000 100 | 36,670 | 36,900 |
SJC Quãng Ngãi | 36,740 60 | 36,980 100 | 36,680 | 36,880 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,710 210 | 36,830 130 | 36,500 | 36,700 |
MARITIME BANK | 36,630 90 | 36,820 20 | 36,540 | 36,800 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,650 200 | 37,150 400 | 36,450 | 37,550 |
VIETINBANK GOLD | 36,680 130 | 36,869 141 | 36,550 | 37,010 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,680 240 | 36,850 220 | 36,920 | 37,070 |
DOJI HN | 36,650 100 | 37,150 350 | 36,550 | 37,500 |
DOJI SG | 36,700 100 | 37,200 200 | 36,600 | 37,400 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,680 230 | 37,000 150 | 36,450 | 36,850 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,650 250 | 37,000 200 | 36,400 | 36,800 |
Phú Qúy SJC | 36,800 200 | 36,970 30 | 36,600 | 37,000 |
PNJ Hà Nội | 36,800 150 | 37,000 | 36,650 | 37,000 |
PNJ TP.HCM | 36,900 300 | 37,150 200 | 36,600 | 37,350 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng