Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/12/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/12/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/12/2022 | Ngày 14/12/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,900 300 | 53,900 300 | 53,200 | 54,200 |
Vàng nữ trang 10K | 20,462 125 | 22,462 125 | 20,587 | 22,587 |
Vàng nữ trang 14K | 29,344 175 | 31,344 175 | 29,519 | 31,519 |
Vàng nữ trang 18K | 38,279 225 | 40,279 225 | 38,504 | 40,504 |
Vàng nữ trang 24K | 51,670 297 | 52,970 297 | 51,967 | 53,267 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,700 300 | 53,500 300 | 53,000 | 53,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,000 200 | 66,800 200 | 66,200 | 67,000 |
SJC Bình Phước | 65,980 200 | 66,820 200 | 66,180 | 67,020 |
SJC Cà Mau | 66,000 200 | 66,820 200 | 66,200 | 67,020 |
SJC Đà Nẵng | 66,000 200 | 66,820 200 | 66,200 | 67,020 |
SJC Hà Nội | 66,000 200 | 66,820 200 | 66,200 | 67,020 |
SJC HCM 1-10L | 66,000 200 | 66,800 200 | 66,200 | 67,000 |
SJC Huế | 65,970 200 | 66,830 200 | 66,170 | 67,030 |
SJC Long Xuyên | 66,020 200 | 66,850 200 | 66,220 | 67,050 |
SJC Miền Tây | 66,000 200 | 66,800 200 | 66,200 | 67,000 |
SJC Nha Trang | 66,000 200 | 66,820 200 | 66,200 | 67,020 |
SJC Quãng Ngãi | 66,000 200 | 66,800 200 | 66,200 | 67,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,000 100 | 66,700 100 | 65,900 | 66,600 |
SCB | 65,500 300 | 66,500 400 | 65,800 | 66,900 |
TPBANK GOLD | 65,900 100 | 66,800 100 | 66,000 | 66,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 65,960 100 | 66,780 100 | 66,060 | 66,880 |
DOJI HCM | 65,900 300 | 66,800 200 | 66,200 | 67,000 |
DOJI HN | 65,900 100 | 66,800 100 | 66,000 | 66,900 |
Mi Hồng | 66,000 400 | 66,800 400 | 66,400 | 67,200 |
Phú Qúy SJC | 65,950 100 | 66,800 100 | 66,050 | 66,900 |
PNJ Hà Nội | 65,800 400 | 66,600 400 | 66,200 | 67,000 |
PNJ HCM | 65,800 400 | 66,600 400 | 66,200 | 67,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng