Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/12/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/12/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/12/2020 | Ngày 14/12/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,720 220 | 54,220 220 | 53,500 | 54,000 |
Vàng nữ trang 10K | 20,679 92 | 22,679 92 | 20,587 | 22,587 |
Vàng nữ trang 14K | 29,647 128 | 31,647 128 | 29,519 | 31,519 |
Vàng nữ trang 18K | 38,669 165 | 40,669 165 | 38,504 | 40,504 |
Vàng nữ trang 24K | 52,485 218 | 53,485 218 | 52,267 | 53,267 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,320 220 | 54,020 220 | 53,100 | 53,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,750 150 | 55,250 150 | 54,600 | 55,100 |
SJC Bình Phước | 54,730 150 | 55,270 150 | 54,580 | 55,120 |
SJC Cà Mau | 54,750 150 | 55,270 150 | 54,600 | 55,120 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,750 150 | 55,270 150 | 54,600 | 55,120 |
SJC Hà Nội | 54,750 150 | 55,270 150 | 54,600 | 55,120 |
SJC HCM 1-10L | 54,750 150 | 55,250 150 | 54,600 | 55,100 |
SJC Huế | 54,720 150 | 55,280 150 | 54,570 | 55,130 |
SJC Long Xuyên | 54,770 150 | 55,300 150 | 54,620 | 55,150 |
SJC Miền Tây | 54,750 150 | 55,250 150 | 54,600 | 55,100 |
SJC Nha Trang | 54,740 150 | 55,270 150 | 54,590 | 55,120 |
SJC Quãng Ngãi | 54,750 150 | 55,250 150 | 54,600 | 55,100 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,700 150 | 55,200 150 | 54,550 | 55,050 |
EXIMBANK | 54,800 200 | 55,200 200 | 54,600 | 55,000 |
MARITIME BANK | 54,150 | 55,450 | 54,150 | 55,450 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 54,400 200 | 55,500 400 | 54,600 | 55,100 |
TPBANK GOLD | 54,550 | 55,300 50 | 54,550 | 55,250 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 54,760 160 | 55,160 110 | 54,600 | 55,050 |
DOJI HCM | 54,710 200 | 55,240 150 | 54,510 | 55,090 |
DOJI HN | 54,650 100 | 55,200 50 | 54,550 | 55,250 |
Mi Hồng | 54,950 300 | 55,250 200 | 54,650 | 55,050 |
Phú Qúy SJC | 54,750 150 | 55,200 100 | 54,600 | 55,100 |
PNJ Hà Nội | 54,700 100 | 55,250 150 | 54,600 | 55,100 |
PNJ HCM | 54,700 100 | 55,250 150 | 54,600 | 55,100 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng