Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/11/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/11/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/11/2021 | Ngày 14/11/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,950 50 | 53,650 50 | 52,900 | 53,600 |
Vàng nữ trang 10K | 20,399 21 | 22,399 21 | 20,378 | 22,378 |
Vàng nữ trang 14K | 29,256 29 | 31,256 29 | 29,227 | 31,227 |
Vàng nữ trang 18K | 38,167 38 | 40,167 38 | 38,129 | 40,129 |
Vàng nữ trang 24K | 51,722 50 | 52,822 50 | 51,672 | 52,772 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,650 50 | 53,350 50 | 52,600 | 53,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 60,100 50 | 60,800 50 | 60,150 | 60,850 |
SJC Bình Phước | 60,080 50 | 60,820 50 | 60,130 | 60,870 |
SJC Cà Mau | 60,100 50 | 60,820 50 | 60,150 | 60,870 |
SJC Đà Nẵng | 60,100 50 | 60,820 50 | 60,150 | 60,870 |
SJC Hà Nội | 60,100 50 | 60,820 50 | 60,150 | 60,870 |
SJC HCM 1-10L | 60,100 50 | 60,800 50 | 60,150 | 60,850 |
SJC Huế | 60,070 50 | 60,830 50 | 60,120 | 60,880 |
SJC Long Xuyên | 60,120 50 | 60,850 50 | 60,170 | 60,900 |
SJC Miền Tây | 60,100 50 | 60,800 50 | 60,150 | 60,850 |
SJC Nha Trang | 60,100 50 | 60,820 50 | 60,150 | 60,870 |
SJC Quãng Ngãi | 60,100 50 | 60,800 50 | 60,150 | 60,850 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 60,150 50 | 60,750 50 | 60,100 | 60,800 |
EXIMBANK | 60,300 300 | 60,800 300 | 60,000 | 60,500 |
SCB | 60,100 100 | 60,600 200 | 60,000 | 60,800 |
TPBANK GOLD | 59,800 100 | 60,500 200 | 59,900 | 60,700 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 60,120 10 | 60,680 110 | 60,130 | 60,790 |
DOJI HCM | 60,100 50 | 60,700 50 | 60,150 | 60,750 |
DOJI HN | 59,800 100 | 60,600 100 | 59,900 | 60,700 |
Mi Hồng | 60,300 250 | 60,800 250 | 60,050 | 60,550 |
Phú Qúy SJC | 60,100 | 60,700 100 | 60,100 | 60,800 |
PNJ Hà Nội | 60,100 50 | 60,750 50 | 60,050 | 60,800 |
PNJ HCM | 60,100 100 | 60,800 | 60,000 | 60,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng