Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/10/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/10/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/10/2021 | Ngày 14/10/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,900 150 | 51,600 150 | 51,050 | 51,750 |
Vàng nữ trang 10K | 19,544 63 | 21,544 63 | 19,607 | 21,607 |
Vàng nữ trang 14K | 28,061 87 | 30,061 87 | 28,148 | 30,148 |
Vàng nữ trang 18K | 36,629 112 | 38,629 112 | 36,741 | 38,741 |
Vàng nữ trang 24K | 49,592 149 | 50,792 149 | 49,741 | 50,941 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,500 150 | 51,300 150 | 50,650 | 51,450 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 57,100 200 | 57,800 200 | 57,300 | 58,000 |
SJC Bình Phước | 57,080 200 | 57,820 200 | 57,280 | 58,020 |
SJC Cà Mau | 57,100 200 | 57,820 200 | 57,300 | 58,020 |
SJC Đà Nẵng | 57,100 200 | 57,820 200 | 57,300 | 58,020 |
SJC Hà Nội | 57,100 200 | 57,820 200 | 57,300 | 58,020 |
SJC HCM 1-10L | 57,100 200 | 57,800 200 | 57,300 | 58,000 |
SJC Huế | 57,070 200 | 57,830 200 | 57,270 | 58,030 |
SJC Long Xuyên | 57,120 200 | 57,850 200 | 57,320 | 58,050 |
SJC Miền Tây | 57,100 200 | 57,800 200 | 57,300 | 58,000 |
SJC Nha Trang | 57,100 200 | 57,820 200 | 57,300 | 58,020 |
SJC Quãng Ngãi | 57,100 200 | 57,800 200 | 57,300 | 58,000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 57,050 250 | 57,550 250 | 57,300 | 57,800 |
EXIMBANK | 57,050 350 | 57,550 350 | 57,400 | 57,900 |
SCB | 57,100 300 | 57,700 200 | 57,400 | 57,900 |
TPBANK GOLD | 57,000 200 | 57,700 250 | 57,200 | 57,950 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 57,110 400 | 57,690 280 | 57,510 | 57,970 |
DOJI HCM | 57,000 300 | 57,700 300 | 57,300 | 58,000 |
DOJI HN | 57,000 200 | 57,700 250 | 57,200 | 57,950 |
Mi Hồng | 57,150 350 | 57,550 350 | 57,500 | 57,900 |
Phú Qúy SJC | 57,100 400 | 57,700 300 | 57,500 | 58,000 |
PNJ Hà Nội | 57,000 400 | 57,650 350 | 57,400 | 58,000 |
PNJ HCM | 57,000 350 | 57,750 300 | 57,350 | 58,050 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng