Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/10/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/10/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/10/2020 | Ngày 14/10/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,200 70 | 53,700 70 | 53,270 | 53,770 |
Vàng nữ trang 10K | 20,341 29 | 22,441 29 | 20,370 | 22,470 |
Vàng nữ trang 14K | 29,214 41 | 31,314 41 | 29,255 | 31,355 |
Vàng nữ trang 18K | 38,142 52 | 40,242 52 | 38,194 | 40,294 |
Vàng nữ trang 24K | 51,821 69 | 52,921 69 | 51,890 | 52,990 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,700 70 | 53,450 70 | 52,770 | 53,520 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,700 100 | 56,200 100 | 55,800 | 56,300 |
SJC Bình Phước | 55,680 100 | 56,220 100 | 55,780 | 56,320 |
SJC Cà Mau | 55,700 100 | 56,220 100 | 55,800 | 56,320 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,700 100 | 56,220 100 | 55,800 | 56,320 |
SJC Hà Nội | 55,700 100 | 56,220 100 | 55,800 | 56,320 |
SJC HCM 1-10L | 55,700 100 | 56,200 100 | 55,800 | 56,300 |
SJC Huế | 55,670 100 | 56,230 100 | 55,770 | 56,330 |
SJC Long Xuyên | 55,720 100 | 56,250 100 | 55,820 | 56,350 |
SJC Miền Tây | 55,700 100 | 56,200 100 | 55,800 | 56,300 |
SJC Nha Trang | 55,690 100 | 56,220 100 | 55,790 | 56,320 |
SJC Quãng Ngãi | 55,700 100 | 56,200 100 | 55,800 | 56,300 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,800 50 | 56,150 50 | 55,750 | 56,100 |
EXIMBANK | 55,750 100 | 56,050 100 | 55,850 | 56,150 |
MARITIME BANK | 55,350 1,240 | 56,500 900 | 54,110 | 57,400 |
Sacombank | 55,550 150 | 56,300 100 | 55,400 | 56,200 |
SCB | 55,750 50 | 56,050 50 | 55,800 | 56,100 |
TPBANK GOLD | 55,750 50 | 56,250 100 | 55,800 | 56,150 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,880 80 | 56,180 80 | 55,800 | 56,100 |
DOJI HCM | 55,750 50 | 56,200 | 55,800 | 56,200 |
DOJI HN | 55,750 60 | 56,250 110 | 55,810 | 56,140 |
Mi Hồng | 55,800 100 | 56,130 120 | 55,900 | 56,250 |
Phú Qúy SJC | 55,850 | 56,200 50 | 55,850 | 56,150 |
PNJ Hà Nội | 55,750 100 | 56,250 | 55,850 | 56,250 |
PNJ HCM | 55,750 100 | 56,250 | 55,850 | 56,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng