Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/09/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/09/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/09/2022 | Ngày 14/09/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,500 200 | 51,400 200 | 50,700 | 51,600 |
Vàng nữ trang 10K | 19,419 84 | 21,419 84 | 19,503 | 21,503 |
Vàng nữ trang 14K | 27,886 117 | 29,886 117 | 28,003 | 30,003 |
Vàng nữ trang 18K | 36,404 150 | 38,404 150 | 36,554 | 38,554 |
Vàng nữ trang 24K | 49,195 198 | 50,495 198 | 49,393 | 50,693 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,400 200 | 51,000 200 | 50,600 | 51,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 65,950 150 | 66,750 150 | 66,100 | 66,900 |
SJC Bình Phước | 65,930 150 | 66,770 150 | 66,080 | 66,920 |
SJC Cà Mau | 65,950 150 | 66,770 150 | 66,100 | 66,920 |
SJC Đà Nẵng | 65,950 150 | 66,770 150 | 66,100 | 66,920 |
SJC Hà Nội | 65,950 150 | 66,770 150 | 66,100 | 66,920 |
SJC HCM 1-10L | 65,950 150 | 66,750 150 | 66,100 | 66,900 |
SJC Huế | 65,920 150 | 66,780 150 | 66,070 | 66,930 |
SJC Long Xuyên | 65,970 150 | 66,800 150 | 66,120 | 66,950 |
SJC Miền Tây | 65,950 150 | 66,750 150 | 66,100 | 66,900 |
SJC Nha Trang | 65,950 150 | 66,770 150 | 66,100 | 66,920 |
SJC Quãng Ngãi | 65,950 150 | 66,750 150 | 66,100 | 66,900 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,800 | 66,800 | 65,800 | 66,800 |
SCB | 65,600 100 | 66,600 100 | 65,700 | 66,700 |
TPBANK GOLD | 65,700 100 | 66,700 100 | 65,800 | 66,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 65,960 150 | 66,730 60 | 66,110 | 66,790 |
DOJI HCM | 66,100 100 | 66,700 100 | 66,200 | 66,800 |
DOJI HN | 65,700 100 | 66,700 100 | 65,800 | 66,800 |
Mi Hồng | 66,000 350 | 66,500 300 | 66,350 | 66,800 |
Phú Qúy SJC | 65,950 50 | 66,750 50 | 66,000 | 66,800 |
PNJ Hà Nội | 66,000 | 66,800 | 66,000 | 66,800 |
PNJ HCM | 65,950 50 | 66,750 50 | 66,000 | 66,800 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng