Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/09/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/09/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/09/2020 | Ngày 14/09/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,250 350 | 54,850 350 | 53,900 | 54,500 |
Vàng nữ trang 10K | 20,600 105 | 22,900 105 | 20,495 | 22,795 |
Vàng nữ trang 14K | 29,656 146 | 31,956 146 | 29,510 | 31,810 |
Vàng nữ trang 18K | 38,767 188 | 41,067 188 | 38,579 | 40,879 |
Vàng nữ trang 24K | 52,510 248 | 54,010 248 | 52,262 | 53,762 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,750 250 | 54,550 250 | 53,500 | 54,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,150 200 | 56,700 200 | 55,950 | 56,500 |
SJC Bình Phước | 56,130 200 | 56,720 200 | 55,930 | 56,520 |
SJC Cà Mau | 56,150 200 | 56,720 200 | 55,950 | 56,520 |
SJC Đà Nẵng | 56,150 200 | 56,720 200 | 55,950 | 56,520 |
SJC Hà Nội | 56,150 200 | 56,720 200 | 55,950 | 56,520 |
SJC HCM 1-10L | 56,150 200 | 56,700 200 | 55,950 | 56,500 |
SJC Huế | 56,120 200 | 56,730 200 | 55,920 | 56,530 |
SJC Long Xuyên | 56,170 200 | 56,750 200 | 55,970 | 56,550 |
SJC Miền Tây | 56,150 200 | 56,700 200 | 55,950 | 56,500 |
SJC Nha Trang | 56,140 200 | 56,720 200 | 55,940 | 56,520 |
SJC Quãng Ngãi | 56,150 200 | 56,700 200 | 55,950 | 56,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 56,150 200 | 56,550 200 | 55,950 | 56,350 |
EXIMBANK | 55,950 | 56,450 | 55,950 | 56,450 |
MARITIME BANK | 55,700 300 | 56,900 100 | 55,400 | 56,800 |
Sacombank | 55,900 200 | 56,750 50 | 55,700 | 56,800 |
SCB | 56,200 250 | 56,650 200 | 55,950 | 56,450 |
TPBANK GOLD | 56,300 200 | 56,650 150 | 56,100 | 56,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,330 200 | 56,650 220 | 56,130 | 56,430 |
DOJI HCM | 56,260 170 | 56,640 200 | 56,090 | 56,440 |
DOJI HN | 56,300 200 | 56,650 150 | 56,100 | 56,500 |
Mi Hồng | 56,200 50 | 56,600 200 | 56,150 | 56,400 |
Phú Qúy SJC | 56,300 200 | 56,700 250 | 56,100 | 56,450 |
PNJ Hà Nội | 56,300 200 | 56,650 200 | 56,100 | 56,450 |
PNJ HCM | 56,300 200 | 56,650 200 | 56,100 | 56,450 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng