Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/08/2020 | Ngày 14/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,210 90 | 53,810 90 | 52,300 | 53,900 |
Vàng nữ trang 10K | 19,582 38 | 22,382 38 | 19,620 | 22,420 |
Vàng nữ trang 14K | 28,433 52 | 31,233 52 | 28,485 | 31,285 |
Vàng nữ trang 18K | 37,336 68 | 40,136 68 | 37,404 | 40,204 |
Vàng nữ trang 24K | 50,482 89 | 52,782 89 | 50,571 | 52,871 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,710 90 | 53,310 90 | 51,800 | 53,400 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,180 250 | 56,180 10 | 54,430 | 56,170 |
SJC Bình Phước | 54,160 250 | 56,200 10 | 54,410 | 56,190 |
SJC Cà Mau | 54,180 250 | 56,200 10 | 54,430 | 56,190 |
SJC Đà Nẵng | 54,180 250 | 56,200 10 | 54,430 | 56,190 |
SJC Hà Nội | 54,180 250 | 56,200 10 | 54,430 | 56,190 |
SJC HCM 1-10L | 54,180 250 | 56,180 10 | 54,430 | 56,170 |
SJC Huế | 54,150 250 | 56,210 10 | 54,400 | 56,200 |
SJC Long Xuyên | 54,200 250 | 56,230 10 | 54,450 | 56,220 |
SJC Miền Tây | 54,180 250 | 56,180 10 | 54,430 | 56,170 |
SJC Nha Trang | 54,170 250 | 56,200 10 | 54,420 | 56,190 |
SJC Quãng Ngãi | 54,180 250 | 56,180 10 | 54,430 | 56,170 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,000 1,000 | 56,000 500 | 55,000 | 56,500 |
EXIMBANK | 54,500 | 55,700 | 54,500 | 55,700 |
MARITIME BANK | 54,100 740 | 56,100 300 | 53,360 | 55,800 |
Sacombank | 54,300 | 57,950 | 54,300 | 57,950 |
SCB | 54,500 500 | 56,000 800 | 55,000 | 56,800 |
TPBANK GOLD | 54,300 400 | 56,100 200 | 54,700 | 56,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 54,300 500 | 55,900 400 | 54,800 | 56,300 |
DOJI HCM | 54,200 400 | 56,100 200 | 54,600 | 56,300 |
DOJI HN | 54,300 400 | 56,100 200 | 54,700 | 56,300 |
Mi Hồng | 54,500 400 | 55,300 800 | 54,900 | 56,100 |
Phú Qúy SJC | 54,200 600 | 56,000 300 | 54,800 | 56,300 |
PNJ Hà Nội | 54,300 500 | 56,100 200 | 54,800 | 56,300 |
PNJ HCM | 54,300 500 | 56,100 200 | 54,800 | 56,300 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng