Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/07/2021
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/07/2021
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/07/2021 | Ngày 14/07/2021 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 51,450 200 | 52,150 200 | 51,250 | 51,950 |
Vàng nữ trang 10K | 19,774 84 | 21,774 84 | 19,690 | 21,690 |
Vàng nữ trang 14K | 28,382 117 | 30,382 117 | 28,265 | 30,265 |
Vàng nữ trang 18K | 37,041 150 | 39,041 150 | 36,891 | 38,891 |
Vàng nữ trang 24K | 50,337 198 | 51,337 198 | 50,139 | 51,139 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,150 200 | 51,850 200 | 50,950 | 51,650 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 56,850 200 | 57,600 200 | 56,650 | 57,400 |
SJC Bình Phước | 56,830 200 | 57,620 200 | 56,630 | 57,420 |
SJC Cà Mau | 56,850 200 | 57,620 200 | 56,650 | 57,420 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 56,850 200 | 57,620 200 | 56,650 | 57,420 |
SJC Hà Nội | 56,850 200 | 57,620 200 | 56,650 | 57,420 |
SJC HCM 1-10L | 56,850 200 | 57,600 200 | 56,650 | 57,400 |
SJC Huế | 56,820 200 | 57,630 200 | 56,620 | 57,430 |
SJC Long Xuyên | 56,870 200 | 57,650 200 | 56,670 | 57,450 |
SJC Miền Tây | 56,850 200 | 57,600 200 | 56,650 | 57,400 |
SJC Nha Trang | 56,850 200 | 57,620 200 | 56,650 | 57,420 |
SJC Quãng Ngãi | 56,850 200 | 57,600 200 | 56,650 | 57,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 57,000 50 | 57,500 150 | 56,950 | 57,350 |
EXIMBANK | 56,900 | 57,450 50 | 56,900 | 57,400 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 | 54,500 | 55,600 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 56,900 300 | 57,600 300 | 56,600 | 57,300 |
TPBANK GOLD | 56,800 50 | 57,500 150 | 56,750 | 57,350 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 | 56,350 | 56,800 |
DOJI HCM | 56,800 50 | 57,600 300 | 56,750 | 57,300 |
DOJI HN | 56,800 50 | 57,500 150 | 56,750 | 57,350 |
Mi Hồng | 55,480 | 55,700 | 55,480 | 55,700 |
Phú Qúy SJC | 56,950 30 | 57,550 200 | 56,920 | 57,350 |
PNJ Hà Nội | 56,850 200 | 57,600 200 | 56,650 | 57,400 |
PNJ HCM | 56,850 200 | 57,600 200 | 56,650 | 57,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng