Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/07/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/07/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/07/2020 | Ngày 14/07/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,000 120 | 50,550 120 | 49,880 | 50,430 |
Vàng nữ trang 10K | 19,340 50 | 21,190 50 | 19,290 | 21,140 |
Vàng nữ trang 14K | 27,715 70 | 29,565 70 | 27,645 | 29,495 |
Vàng nữ trang 18K | 36,141 90 | 37,991 90 | 36,051 | 37,901 |
Vàng nữ trang 24K | 48,700 118 | 49,950 118 | 48,582 | 49,832 |
Vàng nữ trang 9999 | 49,700 120 | 50,450 120 | 49,580 | 50,330 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 50,300 130 | 50,670 140 | 50,170 | 50,530 |
SJC Bình Phước | 50,280 130 | 50,690 140 | 50,150 | 50,550 |
SJC Cà Mau | 50,300 130 | 50,690 140 | 50,170 | 50,550 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 50,300 130 | 50,690 140 | 50,170 | 50,550 |
SJC Hà Nội | 50,300 130 | 50,690 140 | 50,170 | 50,550 |
SJC HCM 1-10L | 50,300 130 | 50,670 140 | 50,170 | 50,530 |
SJC Huế | 50,270 130 | 50,700 140 | 50,140 | 50,560 |
SJC Long Xuyên | 50,320 130 | 50,720 140 | 50,190 | 50,580 |
SJC Miền Tây | 50,300 130 | 50,670 140 | 50,170 | 50,530 |
SJC Nha Trang | 50,290 130 | 50,690 140 | 50,160 | 50,550 |
SJC Quãng Ngãi | 50,300 130 | 50,670 140 | 50,170 | 50,530 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 50,300 300 | 50,650 250 | 50,000 | 50,400 |
EXIMBANK | 50,350 150 | 50,550 150 | 50,200 | 50,400 |
MARITIME BANK | 49,600 | 50,800 | 49,600 | 50,800 |
Sacombank | 50,180 30 | 50,670 90 | 50,150 | 50,580 |
SCB | 50,320 70 | 50,620 170 | 50,250 | 50,450 |
TPBANK GOLD | 50,300 150 | 50,550 150 | 50,150 | 50,400 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 50,250 70 | 50,520 140 | 50,180 | 50,380 |
DOJI HCM | 50,350 140 | 50,580 220 | 50,210 | 50,360 |
DOJI HN | 50,250 100 | 50,550 150 | 50,150 | 50,400 |
Mi Hồng | 50,250 100 | 50,550 100 | 50,150 | 50,450 |
Phú Qúy SJC | 50,350 160 | 50,600 210 | 50,190 | 50,390 |
PNJ Hà Nội | 50,300 120 | 50,600 180 | 50,180 | 50,420 |
PNJ HCM | 50,300 120 | 50,600 180 | 50,180 | 50,420 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng