Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/06/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/06/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/06/2022 | Ngày 14/06/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,700 50 | 54,650 50 | 53,750 | 54,700 |
Vàng nữ trang 10K | 20,775 20 | 22,775 20 | 20,795 | 22,795 |
Vàng nữ trang 14K | 29,781 29 | 31,781 29 | 29,810 | 31,810 |
Vàng nữ trang 18K | 38,842 37 | 40,842 37 | 38,879 | 40,879 |
Vàng nữ trang 24K | 52,413 49 | 53,713 49 | 52,462 | 53,762 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,550 50 | 54,250 50 | 53,600 | 54,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 67,650 50 | 68,450 50 | 67,600 | 68,400 |
SJC Bình Phước | 67,630 50 | 68,470 50 | 67,580 | 68,420 |
SJC Cà Mau | 67,650 50 | 68,470 50 | 67,600 | 68,420 |
SJC Đà Nẵng | 67,650 50 | 68,470 50 | 67,600 | 68,420 |
SJC Hà Nội | 67,650 50 | 68,470 50 | 67,600 | 68,420 |
SJC HCM 1-10L | 67,650 50 | 68,450 50 | 67,600 | 68,400 |
SJC Huế | 67,620 50 | 68,480 50 | 67,570 | 68,430 |
SJC Long Xuyên | 67,670 50 | 68,500 50 | 67,620 | 68,450 |
SJC Miền Tây | 67,650 50 | 68,450 50 | 67,600 | 68,400 |
SJC Nha Trang | 67,650 50 | 68,470 50 | 67,600 | 68,420 |
SJC Quãng Ngãi | 67,650 50 | 68,450 50 | 67,600 | 68,400 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 67,500 | 68,300 | 67,500 | 68,300 |
SCB | 67,300 200 | 68,300 | 67,500 | 68,300 |
TPBANK GOLD | 67,500 600 | 68,300 500 | 66,900 | 67,800 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 67,570 100 | 68,340 110 | 67,470 | 68,230 |
DOJI HCM | 67,450 1,000 | 68,300 950 | 68,450 | 69,250 |
DOJI HN | 67,500 950 | 68,300 950 | 68,450 | 69,250 |
Mi Hồng | 67,800 100 | 68,300 100 | 67,700 | 68,200 |
Phú Qúy SJC | 67,550 100 | 68,350 100 | 67,450 | 68,250 |
PNJ Hà Nội | 67,550 50 | 68,450 50 | 67,500 | 68,400 |
PNJ HCM | 67,600 | 68,400 | 67,600 | 68,400 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng