Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/06/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/06/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/06/2020 | Ngày 14/06/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 47,690 110 | 48,290 110 | 47,800 | 48,400 |
Vàng nữ trang 10K | 18,285 46 | 20,185 46 | 18,331 | 20,231 |
Vàng nữ trang 14K | 26,260 64 | 28,160 64 | 26,324 | 28,224 |
Vàng nữ trang 18K | 34,284 82 | 36,184 82 | 34,366 | 36,266 |
Vàng nữ trang 24K | 46,164 109 | 47,564 109 | 46,273 | 47,673 |
Vàng nữ trang 9999 | 47,240 110 | 48,040 110 | 47,350 | 48,150 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,380 40 | 48,720 50 | 48,420 | 48,770 |
SJC Bình Phước | 48,360 40 | 48,740 50 | 48,400 | 48,790 |
SJC Cà Mau | 48,380 40 | 48,740 50 | 48,420 | 48,790 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,380 40 | 48,740 50 | 48,420 | 48,790 |
SJC Hà Nội | 48,380 40 | 48,740 50 | 48,420 | 48,790 |
SJC HCM 1-10L | 48,380 40 | 48,720 50 | 48,420 | 48,770 |
SJC Huế | 48,350 40 | 48,750 50 | 48,390 | 48,800 |
SJC Long Xuyên | 48,400 40 | 48,770 50 | 48,440 | 48,820 |
SJC Miền Tây | 48,380 40 | 48,720 50 | 48,420 | 48,770 |
SJC Nha Trang | 48,370 40 | 48,740 50 | 48,410 | 48,790 |
SJC Quãng Ngãi | 48,380 40 | 48,720 50 | 48,420 | 48,770 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,370 130 | 48,670 130 | 48,500 | 48,800 |
EXIMBANK | 48,350 170 | 48,550 170 | 48,520 | 48,720 |
MARITIME BANK | 48,100 | 49,200 100 | 48,100 | 49,100 |
Sacombank | 48,400 20 | 48,850 30 | 48,380 | 48,820 |
SCB | 48,400 70 | 48,620 80 | 48,470 | 48,700 |
TPBANK GOLD | 47,300 1,200 | 48,200 450 | 48,500 | 48,650 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,400 110 | 48,580 70 | 48,510 | 48,650 |
DOJI HCM | 48,410 100 | 48,590 100 | 48,510 | 48,690 |
DOJI HN | 48,400 110 | 48,600 40 | 48,510 | 48,640 |
Mi Hồng | 48,350 180 | 48,600 60 | 48,530 | 48,660 |
Phú Qúy SJC | 48,450 30 | 48,650 30 | 48,480 | 48,680 |
PNJ Hà Nội | 48,430 70 | 48,680 70 | 48,500 | 48,750 |
PNJ HCM | 48,430 70 | 48,680 70 | 48,500 | 48,750 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng