Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/06/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/06/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/06/2019 | Ngày 14/06/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 37,320 200 | 37,820 200 | 37,520 | 38,020 |
Vàng nữ trang 10K | 14,431 83 | 15,831 83 | 14,514 | 15,914 |
Vàng nữ trang 14K | 20,673 117 | 22,073 117 | 20,790 | 22,190 |
Vàng nữ trang 18K | 26,953 150 | 28,353 150 | 27,103 | 28,503 |
Vàng nữ trang 24K | 36,528 198 | 37,228 198 | 36,726 | 37,426 |
Vàng nữ trang 9999 | 37,000 200 | 37,600 200 | 37,200 | 37,800 |
Vàng SJC 1L->10L | 37,300 100 | 37,600 200 | 37,400 | 37,800 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 37,300 100 | 37,600 200 | 37,400 | 37,800 |
SJC Bình Phước | 37,270 100 | 37,630 200 | 37,370 | 37,830 |
SJC Buôn Ma Thuột | 37,290 100 | 37,620 200 | 37,390 | 37,820 |
SJC Cà Mau | 37,300 100 | 37,620 200 | 37,400 | 37,820 |
SJC Đà Lạt | 37,320 100 | 37,650 200 | 37,420 | 37,850 |
SJC Đà Nẵng | 37,300 100 | 37,620 200 | 37,400 | 37,820 |
SJC Hà Nội | 37,300 100 | 37,620 200 | 37,400 | 37,820 |
SJC Huế | 37,280 100 | 37,620 200 | 37,380 | 37,820 |
SJC Long Xuyên | 37,300 100 | 37,600 200 | 37,400 | 37,800 |
SJC Miền Tây | 37,300 100 | 37,600 200 | 37,400 | 37,800 |
SJC Nha Trang | 37,290 100 | 37,620 200 | 37,390 | 37,820 |
SJC Quãng Ngãi | 37,300 100 | 37,600 200 | 37,400 | 37,800 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 37,645 285 | 37,600 120 | 37,360 | 37,480 |
MARITIME BANK | 37,200 300 | 37,600 200 | 36,900 | 37,400 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 37,300 50 | 37,750 150 | 37,250 | 37,600 |
VIETINBANK GOLD | 37,400 200 | 37,820 400 | 37,200 | 37,420 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 37,580 370 | 37,730 420 | 37,210 | 37,310 |
DOJI HN | 37,450 100 | 37,600 150 | 37,350 | 37,450 |
DOJI SG | 37,600 400 | 37,750 400 | 37,200 | 37,350 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,060 | 36,400 | 36,060 | 36,400 |
Phú Qúy SJC | 37,450 120 | 37,600 170 | 37,330 | 37,430 |
PNJ Hà Nội | 37,500 160 | 37,700 200 | 37,340 | 37,500 |
PNJ TP.HCM | 37,400 80 | 37,790 260 | 37,320 | 37,530 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng