Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/05/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/05/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/05/2020 | Ngày 14/05/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 47,340 540 | 48,040 540 | 46,800 | 47,500 |
Vàng nữ trang 10K | 18,280 204 | 20,080 204 | 18,076 | 19,876 |
Vàng nữ trang 14K | 26,214 285 | 28,014 285 | 25,929 | 27,729 |
Vàng nữ trang 18K | 34,196 367 | 35,996 367 | 33,829 | 35,629 |
Vàng nữ trang 24K | 45,917 485 | 47,317 485 | 45,432 | 46,832 |
Vàng nữ trang 9999 | 46,990 490 | 47,790 490 | 46,500 | 47,300 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 48,300 130 | 48,670 120 | 48,170 | 48,550 |
SJC Bình Phước | 48,280 130 | 48,690 120 | 48,150 | 48,570 |
SJC Cà Mau | 48,300 130 | 48,690 120 | 48,170 | 48,570 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 48,300 130 | 48,690 120 | 48,170 | 48,570 |
SJC Hà Nội | 48,300 130 | 48,690 120 | 48,170 | 48,570 |
SJC HCM 1-10L | 48,300 130 | 48,670 120 | 48,170 | 48,550 |
SJC Huế | 48,270 130 | 48,700 120 | 48,140 | 48,580 |
SJC Long Xuyên | 48,320 130 | 48,720 120 | 48,190 | 48,600 |
SJC Miền Tây | 48,300 130 | 48,670 120 | 48,170 | 48,550 |
SJC Nha Trang | 48,290 130 | 48,690 120 | 48,160 | 48,570 |
SJC Quãng Ngãi | 48,300 130 | 48,670 120 | 48,170 | 48,550 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 48,300 200 | 48,600 200 | 48,100 | 48,400 |
EXIMBANK | 48,300 120 | 48,500 120 | 48,180 | 48,380 |
MARITIME BANK | 47,800 200 | 49,000 200 | 47,600 | 48,800 |
Sacombank | 48,120 220 | 48,720 220 | 47,900 | 48,500 |
SCB | 48,250 150 | 48,550 50 | 48,100 | 48,500 |
TPBANK GOLD | 48,350 1,050 | 48,550 350 | 47,300 | 48,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 48,320 140 | 48,530 180 | 48,180 | 48,350 |
DOJI HCM | 48,310 150 | 48,590 150 | 48,160 | 48,440 |
DOJI HN | 48,360 170 | 48,540 200 | 48,190 | 48,340 |
Mi Hồng | 48,300 150 | 48,650 150 | 48,150 | 48,500 |
Phú Qúy SJC | 48,300 150 | 48,550 200 | 48,150 | 48,350 |
PNJ Hà Nội | 48,320 170 | 48,640 190 | 48,150 | 48,450 |
PNJ HCM | 48,320 170 | 48,640 190 | 48,150 | 48,450 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng