Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/03/2023
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/03/2023
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/03/2023 | Ngày 14/03/2023 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,850 350 | 54,750 350 | 54,200 | 55,100 |
Vàng nữ trang 10K | 20,816 146 | 22,816 146 | 20,962 | 22,962 |
Vàng nữ trang 14K | 29,839 204 | 31,839 204 | 30,043 | 32,043 |
Vàng nữ trang 18K | 38,917 262 | 40,917 262 | 39,179 | 41,179 |
Vàng nữ trang 24K | 52,512 346 | 53,812 346 | 52,858 | 54,158 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,650 250 | 54,350 350 | 53,900 | 54,700 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,100 | 66,670 200 | 66,100 | 66,870 |
SJC Bình Phước | 66,080 | 66,820 | 66,080 | 66,820 |
SJC Cà Mau | 65,950 200 | 66,670 200 | 66,150 | 66,870 |
SJC Đà Nẵng | 65,950 200 | 66,670 200 | 66,150 | 66,870 |
SJC Hà Nội | 65,950 200 | 66,670 200 | 66,150 | 66,870 |
SJC HCM 1-10L | 65,950 200 | 66,650 200 | 66,150 | 66,850 |
SJC Huế | 65,920 200 | 66,830 | 66,120 | 66,830 |
SJC Long Xuyên | 65,950 200 | 66,650 200 | 66,150 | 66,850 |
SJC Miền Tây | 65,950 200 | 66,650 200 | 66,150 | 66,850 |
SJC Nha Trang | 65,950 200 | 66,670 200 | 66,150 | 66,870 |
SJC Quãng Ngãi | 65,950 200 | 66,650 200 | 66,150 | 66,850 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,950 350 | 66,450 350 | 66,300 | 66,800 |
SCB | 65,700 100 | 66,900 400 | 65,800 | 67,300 |
TPBANK GOLD | 65,950 150 | 66,650 250 | 66,100 | 66,900 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,020 230 | 66,640 200 | 66,250 | 66,840 |
DOJI HCM | 65,950 250 | 66,650 250 | 66,200 | 66,900 |
DOJI HN | 65,950 150 | 66,650 250 | 66,100 | 66,900 |
Mi Hồng | 66,100 | 67,000 100 | 66,100 | 66,900 |
Phú Qúy SJC | 66,000 150 | 66,650 200 | 66,150 | 66,850 |
PNJ Hà Nội | 66,000 150 | 66,700 200 | 66,150 | 66,900 |
PNJ HCM | 66,000 150 | 66,700 200 | 66,150 | 66,900 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng