Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/02/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/02/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/02/2020 | Ngày 14/02/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 44,000 100 | 44,500 100 | 43,900 | 44,400 |
Vàng nữ trang 10K | 17,267 63 | 18,667 63 | 17,204 | 18,604 |
Vàng nữ trang 14K | 24,638 88 | 26,038 88 | 24,550 | 25,950 |
Vàng nữ trang 18K | 32,053 112 | 33,453 112 | 31,941 | 33,341 |
Vàng nữ trang 24K | 42,960 148 | 43,960 148 | 42,812 | 43,812 |
Vàng nữ trang 9999 | 43,600 150 | 44,400 150 | 43,450 | 44,250 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 44,050 150 | 44,400 150 | 43,900 | 44,250 |
SJC Bình Phước | 44,020 150 | 44,430 150 | 43,870 | 44,280 |
SJC Cà Mau | 44,050 150 | 44,420 150 | 43,900 | 44,270 |
SJC Đà Lạt | 44,070 150 | 44,450 150 | 43,920 | 44,300 |
SJC Đà Nẵng | 44,050 150 | 44,420 150 | 43,900 | 44,270 |
SJC Hà Nội | 44,050 150 | 44,420 150 | 43,900 | 44,270 |
SJC HCM 1-10L | 44,050 150 | 44,400 150 | 43,900 | 44,250 |
SJC Huế | 44,030 150 | 44,420 150 | 43,880 | 44,270 |
SJC Long Xuyên | 44,050 150 | 44,400 150 | 43,900 | 44,250 |
SJC Miền Tây | 44,050 150 | 44,400 150 | 43,900 | 44,250 |
SJC Nha Trang | 44,040 150 | 44,420 150 | 43,890 | 44,270 |
SJC Quãng Ngãi | 44,050 150 | 44,400 150 | 43,900 | 44,250 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 44,100 150 | 44,400 150 | 43,950 | 44,250 |
EXIMBANK | 44,150 200 | 44,450 200 | 43,950 | 44,250 |
Sacombank | 43,900 | 44,380 | 43,900 | 44,380 |
SCB | 44,100 200 | 44,450 150 | 43,900 | 44,300 |
VIETINBANK GOLD | 43,900 | 44,270 | 43,900 | 44,270 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 44,100 100 | 44,350 110 | 44,000 | 44,240 |
DOJI HCM | 44,060 110 | 44,370 120 | 43,950 | 44,250 |
DOJI HN | 44,050 80 | 44,350 150 | 43,970 | 44,200 |
Mi Hồng | 44,150 150 | 44,400 150 | 44,000 | 44,250 |
Phú Qúy SJC | 44,100 100 | 44,400 150 | 44,000 | 44,250 |
PNJ Hà Nội | 44,000 100 | 44,400 50 | 43,900 | 44,350 |
PNJ HCM | 44,000 100 | 44,400 50 | 43,900 | 44,350 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng