Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/01/2023

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/01/2023

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/01/2023
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 54,050 55,050
Vàng nữ trang 10K 20,941 22,941
Vàng nữ trang 14K 30,014 32,014
Vàng nữ trang 18K 39,142 41,142
Vàng nữ trang 24K 52,809 54,109
Vàng nữ trang 9999 53,850 54,650
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 66,400 67,400
SJC Bình Phước 66,380 67,420
SJC Cà Mau 66,400 67,420
SJC Đà Nẵng 66,400 67,420
SJC Hà Nội 66,400 67,420
SJC HCM 1-10L 66,400 67,400
SJC Huế 66,370 67,430
SJC Long Xuyên 66,420 67,450
SJC Miền Tây 66,400 67,400
SJC Nha Trang 66,400 67,420
SJC Quãng Ngãi 66,400 67,400
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 66,500 67,200
SCB 66,300 67,300
TPBANK GOLD 66,400 67,400
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 66,470 67,340 10
DOJI HCM 66,300 67,300
DOJI HN 66,400 67,400
Mi Hồng 66,600 67,300
Phú Qúy SJC 66,450 67,350
PNJ Hà Nội 66,300 67,200
PNJ HCM 66,300 67,200
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá