Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 15/01/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 15/01/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 15/01/2019 | Ngày 14/01/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 36,280 30 | 36,680 30 | 36,310 | 36,710 |
Vàng nữ trang 10K | 14,026 13 | 15,426 13 | 14,039 | 15,439 |
Vàng nữ trang 14K | 20,107 18 | 21,507 18 | 20,125 | 21,525 |
Vàng nữ trang 18K | 26,225 23 | 27,625 23 | 26,248 | 27,648 |
Vàng nữ trang 24K | 35,567 30 | 36,267 30 | 35,597 | 36,297 |
Vàng nữ trang 9999 | 35,930 30 | 36,630 30 | 35,960 | 36,660 |
Vàng SJC 1L->10L | 36,500 30 | 36,680 30 | 36,530 | 36,710 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 36,500 30 | 36,680 30 | 36,530 | 36,710 |
SJC Bình Phước | 36,470 30 | 36,710 30 | 36,500 | 36,740 |
SJC Buôn Ma Thuột | 36,490 30 | 36,700 30 | 36,520 | 36,730 |
SJC Cà Mau | 36,500 30 | 36,700 30 | 36,530 | 36,730 |
SJC Đà Lạt | 36,520 30 | 36,730 30 | 36,550 | 36,760 |
SJC Đà Nẵng | 36,500 30 | 36,700 30 | 36,530 | 36,730 |
SJC Hà Nội | 36,500 30 | 36,700 30 | 36,530 | 36,730 |
SJC Huế | 36,500 30 | 36,700 30 | 36,530 | 36,730 |
SJC Long Xuyên | 36,500 30 | 36,680 30 | 36,530 | 36,710 |
SJC Miền Tây | 36,500 30 | 36,680 30 | 36,530 | 36,710 |
SJC Nha Trang | 36,490 30 | 36,700 30 | 36,520 | 36,730 |
SJC Quãng Ngãi | 36,500 30 | 36,680 30 | 36,530 | 36,710 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 36,530 90 | 36,650 70 | 36,620 | 36,720 |
MARITIME BANK | 36,600 | 36,750 | 36,600 | 36,750 |
SCB | 36,570 | 36,670 | 36,570 | 36,670 |
SHB | 36,500 | 36,620 | 36,500 | 36,620 |
TPBANK GOLD | 36,500 80 | 36,830 | 36,580 | 36,830 |
VIETINBANK GOLD | 36,530 20 | 36,720 20 | 36,550 | 36,740 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 36,620 30 | 36,700 30 | 36,650 | 36,730 |
DOJI HN | 36,600 30 | 36,730 | 36,630 | 36,730 |
DOJI SG | 36,530 60 | 36,680 60 | 36,590 | 36,740 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,450 100 | 36,690 80 | 36,550 | 36,770 |
Ngọc Hải TP.HCM | 36,450 100 | 36,690 80 | 36,550 | 36,770 |
Phú Qúy SJC | 36,610 40 | 36,710 40 | 36,650 | 36,750 |
PNJ Hà Nội | 36,530 30 | 36,710 50 | 36,560 | 36,760 |
PNJ TP.HCM | 36,530 30 | 36,710 50 | 36,560 | 36,760 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 | 36,580 | 36,770 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng