Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/12/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/12/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/12/2020 | Ngày 13/12/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,500 100 | 54,000 150 | 53,600 | 54,150 |
Vàng nữ trang 10K | 20,587 62 | 22,587 62 | 20,649 | 22,649 |
Vàng nữ trang 14K | 29,519 87 | 31,519 87 | 29,606 | 31,606 |
Vàng nữ trang 18K | 38,504 113 | 40,504 113 | 38,617 | 40,617 |
Vàng nữ trang 24K | 52,267 149 | 53,267 149 | 52,416 | 53,416 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,100 150 | 53,800 150 | 53,250 | 53,950 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,600 150 | 55,100 150 | 54,750 | 55,250 |
SJC Bình Phước | 54,580 150 | 55,120 150 | 54,730 | 55,270 |
SJC Cà Mau | 54,600 150 | 55,120 150 | 54,750 | 55,270 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 54,600 150 | 55,120 150 | 54,750 | 55,270 |
SJC Hà Nội | 54,600 150 | 55,120 150 | 54,750 | 55,270 |
SJC HCM 1-10L | 54,600 150 | 55,100 150 | 54,750 | 55,250 |
SJC Huế | 54,570 150 | 55,130 150 | 54,720 | 55,280 |
SJC Long Xuyên | 54,620 150 | 55,150 150 | 54,770 | 55,300 |
SJC Miền Tây | 54,600 150 | 55,100 150 | 54,750 | 55,250 |
SJC Nha Trang | 54,590 150 | 55,120 150 | 54,740 | 55,270 |
SJC Quãng Ngãi | 54,600 150 | 55,100 150 | 54,750 | 55,250 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 54,550 100 | 55,050 100 | 54,650 | 55,150 |
EXIMBANK | 54,600 | 55,000 100 | 54,600 | 55,100 |
MARITIME BANK | 54,150 100 | 55,450 100 | 54,250 | 55,550 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 | 54,380 | 54,580 |
SCB | 54,600 200 | 55,100 200 | 54,800 | 55,300 |
TPBANK GOLD | 54,550 50 | 55,250 50 | 54,500 | 55,200 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 54,600 200 | 55,050 40 | 54,800 | 55,090 |
DOJI HCM | 54,510 100 | 55,090 150 | 54,610 | 55,240 |
DOJI HN | 54,550 50 | 55,250 50 | 54,500 | 55,200 |
Mi Hồng | 54,650 250 | 55,050 130 | 54,900 | 55,180 |
Phú Qúy SJC | 54,600 | 55,100 | 54,600 | 55,100 |
PNJ Hà Nội | 54,600 50 | 55,100 150 | 54,650 | 55,250 |
PNJ HCM | 54,600 50 | 55,100 150 | 54,650 | 55,250 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng