Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/11/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/11/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/11/2022 | Ngày 13/11/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,650 50 | 54,650 50 | 53,600 | 54,600 |
Vàng nữ trang 10K | 20,775 21 | 22,775 21 | 20,754 | 22,754 |
Vàng nữ trang 14K | 29,781 29 | 31,781 29 | 29,752 | 31,752 |
Vàng nữ trang 18K | 38,842 38 | 40,842 38 | 38,804 | 40,804 |
Vàng nữ trang 24K | 52,413 50 | 53,713 50 | 52,363 | 53,663 |
Vàng nữ trang 9999 | 53,450 50 | 54,250 50 | 53,400 | 54,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,500 100 | 67,500 100 | 66,600 | 67,600 |
SJC Bình Phước | 66,480 100 | 67,520 100 | 66,580 | 67,620 |
SJC Cà Mau | 66,500 100 | 67,520 100 | 66,600 | 67,620 |
SJC Đà Nẵng | 66,500 100 | 67,520 100 | 66,600 | 67,620 |
SJC Hà Nội | 66,500 100 | 67,520 100 | 66,600 | 67,620 |
SJC HCM 1-10L | 66,500 100 | 67,500 100 | 66,600 | 67,600 |
SJC Huế | 66,470 100 | 67,530 100 | 66,570 | 67,630 |
SJC Long Xuyên | 66,520 100 | 67,550 100 | 66,620 | 67,650 |
SJC Miền Tây | 66,500 100 | 67,500 100 | 66,600 | 67,600 |
SJC Nha Trang | 66,500 100 | 67,520 100 | 66,600 | 67,620 |
SJC Quãng Ngãi | 66,500 100 | 67,500 100 | 66,600 | 67,600 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 66,500 100 | 67,300 100 | 66,400 | 67,200 |
SCB | 65,700 100 | 67,100 100 | 65,800 | 67,200 |
TPBANK GOLD | 66,400 100 | 67,400 100 | 66,500 | 67,500 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,520 100 | 67,430 150 | 66,620 | 67,580 |
DOJI HCM | 66,400 100 | 67,400 100 | 66,500 | 67,500 |
DOJI HN | 66,400 100 | 67,400 100 | 66,500 | 67,500 |
Mi Hồng | 66,600 200 | 67,600 200 | 66,800 | 67,800 |
Phú Qúy SJC | 66,500 100 | 67,450 150 | 66,600 | 67,600 |
PNJ Hà Nội | 66,520 80 | 67,500 100 | 66,600 | 67,600 |
PNJ HCM | 66,500 100 | 67,500 100 | 66,600 | 67,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng