Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/10/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/10/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/10/2020 | Ngày 13/10/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 53,270 330 | 53,770 330 | 53,600 | 54,100 |
Vàng nữ trang 10K | 20,370 138 | 22,470 138 | 20,508 | 22,608 |
Vàng nữ trang 14K | 29,255 193 | 31,355 193 | 29,448 | 31,548 |
Vàng nữ trang 18K | 38,194 248 | 40,294 248 | 38,442 | 40,542 |
Vàng nữ trang 24K | 51,890 327 | 52,990 327 | 52,217 | 53,317 |
Vàng nữ trang 9999 | 52,770 330 | 53,520 330 | 53,100 | 53,850 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 55,800 200 | 56,300 200 | 56,000 | 56,500 |
SJC Bình Phước | 55,780 200 | 56,320 200 | 55,980 | 56,520 |
SJC Cà Mau | 55,800 200 | 56,320 200 | 56,000 | 56,520 |
SJC Đà Lạt | 47,770 | 48,200 | 47,770 | 48,200 |
SJC Đà Nẵng | 55,800 200 | 56,320 200 | 56,000 | 56,520 |
SJC Hà Nội | 55,800 200 | 56,320 200 | 56,000 | 56,520 |
SJC HCM 1-10L | 55,800 200 | 56,300 200 | 56,000 | 56,500 |
SJC Huế | 55,770 200 | 56,330 200 | 55,970 | 56,530 |
SJC Long Xuyên | 55,820 200 | 56,350 200 | 56,020 | 56,550 |
SJC Miền Tây | 55,800 200 | 56,300 200 | 56,000 | 56,500 |
SJC Nha Trang | 55,790 200 | 56,320 200 | 55,990 | 56,520 |
SJC Quãng Ngãi | 55,800 200 | 56,300 200 | 56,000 | 56,500 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,750 200 | 56,100 200 | 55,950 | 56,300 |
EXIMBANK | 55,850 250 | 56,150 250 | 56,100 | 56,400 |
MARITIME BANK | 54,110 1,340 | 57,400 800 | 55,450 | 56,600 |
Sacombank | 55,400 200 | 56,200 200 | 55,600 | 56,400 |
SCB | 55,800 100 | 56,100 200 | 55,700 | 56,300 |
TPBANK GOLD | 55,800 100 | 56,150 150 | 55,900 | 56,300 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 55,800 | 56,100 | 55,800 | 56,100 |
DOJI HCM | 55,800 100 | 56,200 200 | 55,900 | 56,400 |
DOJI HN | 55,810 100 | 56,140 150 | 55,910 | 56,290 |
Mi Hồng | 55,900 150 | 56,250 150 | 56,050 | 56,400 |
Phú Qúy SJC | 55,850 150 | 56,150 250 | 56,000 | 56,400 |
PNJ Hà Nội | 55,850 100 | 56,250 200 | 55,950 | 56,450 |
PNJ HCM | 55,850 100 | 56,250 200 | 55,950 | 56,450 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng