Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/09/2022
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/09/2022
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/09/2022 | Ngày 13/09/2022 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 50,700 400 | 51,600 400 | 51,100 | 52,000 |
Vàng nữ trang 10K | 19,503 166 | 21,503 166 | 19,669 | 21,669 |
Vàng nữ trang 14K | 28,003 233 | 30,003 233 | 28,236 | 30,236 |
Vàng nữ trang 18K | 36,554 300 | 38,554 300 | 36,854 | 38,854 |
Vàng nữ trang 24K | 49,393 396 | 50,693 396 | 49,789 | 51,089 |
Vàng nữ trang 9999 | 50,600 400 | 51,200 400 | 51,000 | 51,600 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 66,100 150 | 66,900 150 | 66,250 | 67,050 |
SJC Bình Phước | 66,080 150 | 66,920 150 | 66,230 | 67,070 |
SJC Cà Mau | 66,100 150 | 66,920 150 | 66,250 | 67,070 |
SJC Đà Nẵng | 66,100 150 | 66,920 150 | 66,250 | 67,070 |
SJC Hà Nội | 66,100 150 | 66,920 150 | 66,250 | 67,070 |
SJC HCM 1-10L | 66,100 150 | 66,900 150 | 66,250 | 67,050 |
SJC Huế | 66,070 150 | 66,930 150 | 66,220 | 67,080 |
SJC Long Xuyên | 66,120 150 | 66,950 150 | 66,270 | 67,100 |
SJC Miền Tây | 66,100 150 | 66,900 150 | 66,250 | 67,050 |
SJC Nha Trang | 66,100 150 | 66,920 150 | 66,250 | 67,070 |
SJC Quãng Ngãi | 66,100 150 | 66,900 150 | 66,250 | 67,050 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 65,800 200 | 66,800 200 | 66,000 | 67,000 |
SCB | 65,700 300 | 66,700 300 | 66,000 | 67,000 |
TPBANK GOLD | 65,800 350 | 66,800 150 | 66,150 | 66,950 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 66,110 90 | 66,790 150 | 66,200 | 66,940 |
DOJI HCM | 66,200 150 | 66,800 150 | 66,350 | 66,950 |
DOJI HN | 65,800 350 | 66,800 150 | 66,150 | 66,950 |
Mi Hồng | 66,350 100 | 66,800 150 | 66,450 | 66,950 |
Phú Qúy SJC | 66,000 150 | 66,800 150 | 66,150 | 66,950 |
PNJ Hà Nội | 66,000 200 | 66,800 200 | 66,200 | 67,000 |
PNJ HCM | 66,000 200 | 66,800 200 | 66,200 | 67,000 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng