Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/09/2020

Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/09/2020

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/09/2020
Đơn vị: đồng/lượng Giá mua Giá bán
SJC Hồ Chí Minh
Nhẫn 9999 1c->5c 53,900 100 54,500 50
Vàng nữ trang 10K 20,495 62 22,795 62
Vàng nữ trang 14K 29,510 87 31,810 87
Vàng nữ trang 18K 38,579 112 40,879 112
Vàng nữ trang 24K 52,262 148 53,762 148
Vàng nữ trang 9999 53,500 150 54,300 150
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Biên Hòa 55,950 100 56,500 50
SJC Bình Phước 55,930 100 56,520 50
SJC Cà Mau 55,950 100 56,520 50
SJC Đà Nẵng 55,950 100 56,520 50
SJC Hà Nội 55,950 100 56,520 50
SJC HCM 1-10L 55,950 100 56,500 50
SJC Huế 55,920 100 56,530 50
SJC Long Xuyên 55,970 100 56,550 50
SJC Miền Tây 55,950 100 56,500 50
SJC Nha Trang 55,940 100 56,520 50
SJC Quãng Ngãi 55,950 100 56,500 50
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
ACB 55,950 250 56,350 50
EXIMBANK 55,950 56,450
MARITIME BANK 55,400 100 56,800
Sacombank 55,700 100 56,800
SCB 55,950 300 56,450 100
TPBANK GOLD 56,100 50 56,500 50
Giá Vàng Tổ Chức Lớn
Bảo Tín Minh Châu 56,130 30 56,430 70
DOJI HCM 56,090 20 56,440 100
DOJI HN 56,100 50 56,500 50
Mi Hồng 56,150 50 56,400 100
Phú Qúy SJC 56,100 20 56,450 50
PNJ Hà Nội 56,100 56,450 100
PNJ HCM 56,100 56,450 100
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu giá vàng theo ngày

Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử giá vàng

Chọn mã vàng

Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất

Blog Tỷ Giá - Giá vàng SJC - Tỷ giá ngoại tệ - Giá xăng dầu Việt Nam, Thế giới - Blog Tỷ Giá
4.6 trên 191 đánh giá