Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/09/2019
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/09/2019
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/09/2019 | Ngày 13/09/2019 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 41,500 290 | 42,000 290 | 41,790 | 42,290 |
Vàng nữ trang 10K | 16,224 104 | 17,624 104 | 16,328 | 17,728 |
Vàng nữ trang 14K | 23,180 146 | 24,580 146 | 23,326 | 24,726 |
Vàng nữ trang 18K | 30,178 188 | 31,578 188 | 30,366 | 31,766 |
Vàng nữ trang 24K | 40,485 248 | 41,485 248 | 40,733 | 41,733 |
Vàng nữ trang 9999 | 41,100 250 | 41,900 250 | 41,350 | 42,150 |
Vàng SJC 1L->10L | 41,550 250 | 41,900 250 | 41,800 | 42,150 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 41,550 250 | 41,900 250 | 41,800 | 42,150 |
SJC Bình Phước | 41,520 250 | 41,930 250 | 41,770 | 42,180 |
SJC Cà Mau | 41,550 2,290 | 41,920 2,400 | 39,260 | 39,520 |
SJC Đà Lạt | 41,570 230 | 41,950 220 | 41,800 | 42,170 |
SJC Đà Nẵng | 41,550 270 | 41,920 280 | 41,820 | 42,200 |
SJC Hà Nội | 41,550 250 | 41,920 250 | 41,800 | 42,170 |
SJC Huế | 41,530 270 | 41,920 250 | 41,800 | 42,170 |
SJC Long Xuyên | 41,550 230 | 41,900 270 | 41,780 | 42,170 |
SJC Miền Tây | 41,550 250 | 41,900 250 | 41,800 | 42,150 |
SJC Nha Trang | 41,540 260 | 41,920 230 | 41,800 | 42,150 |
SJC Quãng Ngãi | 41,550 240 | 41,900 270 | 41,790 | 42,170 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
EXIMBANK | 41,900 100 | 42,200 50 | 41,800 | 42,150 |
MARITIME BANK | 41,200 450 | 42,000 50 | 41,650 | 41,950 |
VIETINBANK GOLD | 41,800 600 | 42,170 170 | 41,200 | 42,000 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 41,870 270 | 42,170 200 | 41,600 | 41,970 |
DOJI HN | 41,880 210 | 42,180 210 | 41,670 | 41,970 |
DOJI SG | 41,860 210 | 42,180 30 | 41,650 | 42,150 |
Phú Qúy SJC | 41,550 50 | 41,950 100 | 41,600 | 42,050 |
PNJ Hà Nội | 41,500 50 | 41,900 | 41,550 | 41,900 |
PNJ TP.HCM | 41,500 50 | 41,900 50 | 41,550 | 41,950 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng