Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc ngày 14/08/2020
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc cập nhật lúc 08:15:22 14/08/2020
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: nghìn đồng / lượng
Ngày 14/08/2020 | Ngày 13/08/2020 | |||
---|---|---|---|---|
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hồ Chí Minh | ||||
Nhẫn 9999 1c->5c | 52,300 900 | 53,900 300 | 51,400 | 53,600 |
Vàng nữ trang 10K | 19,620 683 | 22,420 83 | 18,937 | 22,337 |
Vàng nữ trang 14K | 28,485 716 | 31,285 116 | 27,769 | 31,169 |
Vàng nữ trang 18K | 37,404 750 | 40,204 150 | 36,654 | 40,054 |
Vàng nữ trang 24K | 50,571 798 | 52,871 198 | 49,773 | 52,673 |
Vàng nữ trang 9999 | 51,800 900 | 53,400 200 | 50,900 | 53,200 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||||
SJC Biên Hòa | 54,430 1,250 | 56,170 390 | 53,180 | 55,780 |
SJC Bình Phước | 54,410 1,250 | 56,190 390 | 53,160 | 55,800 |
SJC Cà Mau | 54,430 1,250 | 56,190 390 | 53,180 | 55,800 |
SJC Đà Nẵng | 54,430 1,250 | 56,190 390 | 53,180 | 55,800 |
SJC Hà Nội | 54,430 1,250 | 56,190 390 | 53,180 | 55,800 |
SJC HCM 1-10L | 54,430 1,250 | 56,170 390 | 53,180 | 55,780 |
SJC Huế | 54,400 1,250 | 56,200 390 | 53,150 | 55,810 |
SJC Long Xuyên | 54,450 1,250 | 56,220 390 | 53,200 | 55,830 |
SJC Miền Tây | 54,430 1,250 | 56,170 390 | 53,180 | 55,780 |
SJC Nha Trang | 54,420 1,250 | 56,190 390 | 53,170 | 55,800 |
SJC Quãng Ngãi | 54,430 1,250 | 56,170 390 | 53,180 | 55,780 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||||
ACB | 55,000 1,500 | 56,500 1,000 | 53,500 | 55,500 |
EXIMBANK | 54,500 600 | 55,700 300 | 53,900 | 55,400 |
MARITIME BANK | 53,360 500 | 55,800 200 | 52,860 | 56,000 |
Sacombank | 54,300 2,400 | 57,950 1,750 | 51,900 | 56,200 |
SCB | 55,000 3,000 | 56,800 1,300 | 52,000 | 55,500 |
TPBANK GOLD | 54,700 1,050 | 56,300 1,150 | 53,650 | 55,150 |
Giá Vàng Tổ Chức Lớn | ||||
Bảo Tín Minh Châu | 54,800 1,000 | 56,300 700 | 53,800 | 55,600 |
DOJI HCM | 54,600 1,300 | 56,300 900 | 53,300 | 55,400 |
DOJI HN | 54,700 1,040 | 56,300 1,160 | 53,660 | 55,140 |
Mi Hồng | 54,900 500 | 56,100 500 | 54,400 | 55,600 |
Phú Qúy SJC | 54,800 800 | 56,300 800 | 54,000 | 55,500 |
PNJ Hà Nội | 54,800 1,400 | 56,300 700 | 53,400 | 55,600 |
PNJ HCM | 54,800 1,400 | 56,300 700 | 53,400 | 55,600 |
Nguồn: Tổng hợp, so sánh giá vàng SJC 1 Lượng trên Toàn Quốc
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu giá vàng theo ngày
Vui lòng điền ngày cần tra cứu giá vàng vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử giá vàng
Chọn mã vàng